JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc1.mp3
A:きのうは どこか 行いきましたか。

         Ngày hôm qua anh đã đi đâu hả?

B: ええ、京都きょうとへ 行いきました。

         Vâng, tôi đã đến Kyoto.

A:そうですか。 京都きょうとへ 行いって、何なにを しましたか。

         Vậy à? Đến Kyoto rồi anh đã làm gì?

B:友達ともだちに 会あって、(1)食事しょくじして、それから いっしょに(2)お寺てらを 見みました。

        Tôi gặp bạn, ăn uống rồi cùng đi xem đền chùa.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc1_1.mp3
(1) 美術館びじゅつかんへ 行いきます

(2) 喫茶店きっさてんで 話はなします

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc1_2.mp3
(1) お茶ちゃを 飲のみます

(2) 公園こうえんを 散歩さんぽします

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc1_3.mp3
(1) 古ふるい 神社じんじゃを 見みます

(2) 買かい物ものに 行いきます

Đàm thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc2.mp3
A:日本語にほんごが 上手じょうずですね。

        Tiếng Nhật giỏi quá nhỉ.

        どのくらい 勉強べんきょうしましたか。

        Bạn học được bao lâu rồi?

B: 1年としぐらいです。

         Khoảng 1 năm.

日本 にっぽんへ 来きてから、始はじめました。

         Đến Nhật rồi thì tôi đã bắt đầu học.

A:そうですか。すごいですね。

         Vậy à? Giỏi quá.

B:いいえ、まだまだです。

        Không đâu, tôi vẫn chưa giỏi đâu.

[Thay thế vị trí gạch chân]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc2_1.mp3
大学だいがくを 出でます

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc2_2.mp3
この 会社かいしゃに 入はいります

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc2_3.mp3
結婚けっこんします

Đàm thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc3.mp3
A:(1)インドネシアの バンドンから 来きました。

         Tôi đến từ Bandon của Indonesia.

B: (1)バンドン? どんな 所ところですか。

         Bandon? Là nơi như thế nào vậy?

A:そうですね。(2)緑みどりが 多おおくて、きれいな 所ところです。

         Vâng. Là nơi có rất nhiều cây xanh và rất đẹp.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc3_1.mp3
(1) メキシコの ベラクルス

(2) 海うみが 近ちかいです

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc3_2.mp3
(1) ドイツの フランケン

(2) ワインが 有名ゆうめいです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai16_rsc3_3.mp3
(1) ベトナムの フェ

(2) お寺てらが たくさん あります
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Next Post

もしくは  

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 39 : 遅れてすみません

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

練習 C

[ 練習 C ] Bài 13 : 別々にお願いします

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 21 : 私もそうと思います

練習 C

[ 練習 C ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

練習 C

[ 練習 C ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

Next Post
あいだ-2

もしくは  

Recent News

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 9 ] 音の聞き取り~その他

あいだ -1

Mẫu câu く

あいだ -1

はたして

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 経 ( Kinh )

あいだ -1

がはやいか

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

今年の秋から「Bank Pay」というサービスが始まる

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 75 : ~からいって~ ( Nếu đứng từ góc độ…. )

あいだ-2

でもない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.