JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/21-4-Kaiwa.mp3

 

松本まつもと:あ、サントスさん、しばらくですね。
             A, anh Santos. Lâu quá không gặp.

サントス:あ、松本まつもとさん、お元気げんきですか。
                    A, anh Matsumoto, anh khỏe chứ?

松本まつもと:ええ。ちょっと ビールでも 飲のみませんか。
            Vâng tôi khỏe. Đi uống chút bia không?

サントス: いいですね。
                      Được đấy nhỉ.

                      今晩こんばん 10時ときから 日本にっぽんと ブラジルの サッカーの 試合しあいが ありますね。

                     Tối nay từ 10 giờ có trận bóng đá giữa đội Nhật và Brazil nhỉ.

松本まつもと:ああ、そうですね。ぜひ 見みないと・・・・・。
             A, đúng thế nhỉ. Tôi nhất định sẽ xem…

             サントスさんは どちらが 勝かつと 思おもいますか。
              Mà anh Santos nghĩ là đội nào sẽ thắng?

サントス: もちろん ブラジルですよ。
                      Đương nhiên là Brazil rồi.

松本まつもと: でも、最近さいきん 日本にっぽんも 強つよく なりましたよ。
              Nhưng mà dạo này đội Nhật cũng mạnh lên rồi đấy.

サントス:ええ、わたしも そう 思おもいますが、・・・・・。
                     Vâng, tôi cũng nghĩ thế nhưng mà….

                    あ、もう 帰かえらないと、・・・・・。
                    Ái chà, đã tới lúc phải về rồi,….

松本まつもと: そうですね。じゃ、帰かえりましょう。
              Ừ nhỉ. Vậy thì về thôi.

Previous Post

[ JPO ニュース ] 日産のゴーン前会長がまた逮捕される

Next Post

[ JPO ニュース ] 「ユニクロ」給料を上げて外国の会社と同じぐらいにする

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

会話

[ 会話 ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

会話

[ 会話 ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

会話

[ 会話 ] BÀI 11 : これをお願いします

会話

[ 会話 ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

会話

[ 会話 ] Bài 32 : 病気かもしれません

Next Post

[ JPO ニュース ] 「ユニクロ」給料を上げて外国の会社と同じぐらいにする

Recent News

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 29

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 93 : ~にかかわらず~ ( Bất chấp…, không liên quan…. )

あいだ -1

てはいけない

あいだ -1

ついて 

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 致 ( Trí )

あいだ-2

それほど

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 万 ( Vạn )

働く外国人を増やす制度 試験に合格した人を発表

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 主 ( Chủ )

あいだ-2

ちなみに

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.