JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] フランスの香水を作る技術がユネスコの無形文化遺産になる

Share on FacebookShare on Twitter


フランスの香水こうすいを作つくる技術ぎじゅつがユネスコの無形文化遺産むけいぶんかいさんになる

*****

ユネスコは、昔むかしから続つづいていてこれからも世界せかいで大切たいせつにしたい技術ぎじゅつや文化ぶんかを「無形文化遺産むけいぶんかいさん」にしています。

ユネスコは11月がつ28日にち、フランスのグラースで続つづいている香水こうすいを作つくる技術ぎじゅつを無形文化遺産むけいぶんかいさんにしました。この技術ぎじゅつの中なかには、香水こうすいを作つくるための花はなの育そだて方かたや材料ざいりょうの知識ちしき、材料ざいりょうの混まぜ方かたなどが入はいっています。

グラースでは昔むかしからバラやジャスミンなどの花はなをたくさん育そだてていて、香水こうすいがとても有名ゆうめいです。アメリカの女優じょゆうのマリリン・モンローが使つかっていたと言いわれている「シャネルの5番ばん」という香水こうすいもグラースでできました。

グラースの市長しちょうは「香水こうすいは夢ゆめがある贈おくり物ものです。男性だんせいも女性じょせいも自然しぜんからもらうことができるすばらしい物ものです」と言いいました。

Nội Dung Tiếng Việt

Bài dịch


Công nghệ sản xuất nước hoa của Pháp trở thành Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO



Từ xưa đến nay, UNESCO tiếp tục bảo tồn công nghệ và văn hóa quan trọng khỏi thế giới như một di sản văn hóa phi vật thể.

Vào ngày 28 tháng 11, một công nghệ sản xuất nước hoa ở Grasse, Pháp đã trở thành Di sản văn hóa phi vật thể. Trong công nghệ này là những bông hoa được trồng để làm nước hoa, kiến thức về nguyên liệu và phương pháp pha trộn những nguyên liệu đó.

Từ xưa, Grasse đã trồng hoa từ hoa hồng đến hoa nhài và nước hoa của họ rất nổi tiếng. Được biết, nữ diễn viên người Mỹ Marilyn Monroe đã sử dụng Chanel số 5, một loại nước hoa được sản xuất tại Grasse.

Thị trưởng Grasse tuyên bố: "Nước hoa là một món quà với những giấc mơ. Cả đàn ông và phụ nữ đều có thể nhận được thứ gì đó từ thiên nhiên, và đó là một điều tuyệt vời."

Bảng Từ Vựng

KanjiHiragananghĩa
ユネスコUNESCO
フランスPháp
グラースGrasse
ジャスミンhoa nhài
マリリン・モンローMarilyn Monroe
シャネルChanel
香水こうすいNước hoa , dầu thơm
技術ぎじゅつKỹ thuật
無形文化遺産むけいぶんかいさんdi sản văn hóa phi vật thể
昔むかしcổ xưa
続きつづきsự tiếp tục,tiếp diễn
世界せかいtoàn cầu
大切たいせつquan trọng , sự quan trọng
技術ぎじゅつKỹ thuật
文化ぶんかvăn hóa
材料ざいりょうsố liệu , tài liệu
知識ちしきkiến thức
方かたvị ngài
夢ゆめchiêm bao
男性だんせいđàn ông
女性じょせいphụ nữ
自然しぜんthiên nhiên , tự nhiên

Chú thích

香水

1.けしょう品ひんの一ひとつ。よい香かおりのする液体えきたい。

UNESCO

1.国連こくれんの機関きかんの一ひとつで、教育きょういくや科学かがく、また文化ぶんかを通つうじて、たがいに理解りかいし合あい、世界せかいの平和へいわと安全あんぜんを守まもることを目的もくてきとしている。

材料

1.物ものを作つくるもとになるもの。多おおくは、もとの形かたちや性質せいしつが残のこっている場合ばあいにいう。

2.研究けんきゅう・表現ひょうげんなどのもとになるもの。

知識
1.ものごとについて、正ただしくはっきり知しっていること。また、知しっている内容ないよう。

混ぜる

1.ちがう種類しゅるいのものを合あわせて、一ひとつのものにする。

2.かき回まわす。

ばら

1.庭にわに植うえる、とげのある低木ていぼく。花はなはかおりがよく、形かたちや色いろはさまざま。多おおくの園芸品種えんげいひんしゅがある。

女優

1.女性じょせいの俳優はいゆう。

市長

1.市しを代表だいひょうし、その政治せいじをとり行おこなう人ひと。

自然

1.山やま・川かわ・草くさ・木き・星ほし・雲くも・雨あめ・雪ゆきなど、人ひとが作つくったものでない物もの。

2.もともとの性質せいしつを備そなえていること。

3.わざとらしくないようす。

4.ひとりでに。いつのまにか。

Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật
Previous Post

Chữ 取 ( Thủ )

Next Post

日本を旅行している外国人がトラブルを電話で相談できる

Related Posts

JPO Tin Tức

アイスクリームの値段が来年3月から上がる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 日産のゴーン前会長がまた逮捕される

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] WTOが日本の言うことを認めない 韓国の輸入禁止が続く

JPO Tin Tức

京都の北野天満宮 正月のための「大福梅」を作る

JPO Tin Tức

秋田市の老人ホームで32人がインフルエンザになる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

ロシア 飛行機の事故で41人が亡くなる

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日本を旅行している外国人がトラブルを電話で相談できる

Recent News

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 39

あいだ-2

Chữ 増 ( Tăng )

あいだ-2

ないともかぎらない

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 122 : ~をけいきとして~(~を契機として)Nhân cơ hội

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 服の会社のしまむら「外国人が働く会社は法律を守って」

あいだ-2

とでもいう

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 8

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 75 : ~でさえ~ ( Đến cả )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 137 : ~にいわせれば ( Theo ý kiến của )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 報 ( Báo )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.