JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 B

[ 練習 B ] Bài 1 : はじめまして

Share on FacebookShare on Twitter

CÂU HỎI

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6

例れい: ⇒ ミラーさんは アメリカじん です。

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒

例れい: ⇒ ミラーさんは かいしゃいんです。

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒

例れい: ミラーさん・ぎんこういん ⇒ ミラーさんは ぎんこういんじゃ ありません。

1)やまださん・エンジニア ⇒
2)ワットさん・ドイツどいつ人じん ⇒
3)タワポンさん・せんせい ⇒
4)シュミットさん・アメリカじん ⇒

例れい1: ミラーさん・アメリカじん ⇒ ミラーさんは アメリカじんですか。

                ……はい、アメリカじんです。

例れい 2: ミラーさん・いしゃ ⇒ ミラーさんは いしゃですか。

               ……いいえ、いしゃじゃ ありません。

1)やまださん・ぎんこういん   ⇒
2)ワットさん・フランスじん  ⇒
3)タワポンさん・かいしゃいん  ⇒
4)シュミットさん・エンジニア ⇒

例れい1:ミラーさんは かいしゃいんです。グプタさんも かいしゃいんですか。

⇒ はい、グプタさんも かいしゃいんです。

例れい2 :ミラーさんは アメリカじんです。グプタさんも アメリカじんですか。

⇒ いいえ、グプタさんは アメリカじんじゃ ありません。

1)やまださんは ぎんこういんです。イーさんも ぎんこういんですか。⇒
2)ワットさんは せんせいです。ワンさんも せんせいですか。⇒
3)タワポンさんは がくせいです。カリナさんも がくせいですか。⇒
4)シュミットさんは ドイツじんです。サントスさんも ドイツじんですか。⇒

例れい:⇒  あの かたは どなたですか。

   ……グプタさんです。IMCのしゃいんです。

1)⇒
2)⇒
3)⇒
4)⇒

ĐÁP ÁN

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6

1)やまださんは にほんじん です。

Chị Yamada là người Nhật.

2)ワットさんは イギリスじん です。

Anh Watt là người Anh.

3)タワポンさんは タイじん です。

Anh Thawaphon là người Thái.

4)シュミットさんは ドイツじん です。 A

nh Schmidt là người Đức.

1)やまださんは ぎんこういん です。

Chị Yamada là nhân viên ngân hàng.

2)ワットさんは せんせい です。

Ông Watt là giáo viên.

3)タワポンさんは がくせい です。

Anh Thawaphon là học sinh.

4)シュミットさんは エンジニア です。

Anh Schmidt là kỹ sư.

1)やまださん・エンジニア ⇒ やまださんは エンジニアじゃ ありません。

Chị Yamada không phải là kỹ sư.

2)ワットさん・ドイツじん⇒ ワットさんは ドイツじんじゃ ありません。

Ông Watt không phải là người Đức.

3)タワポンさん・せんせい⇒ タワポンさんは せんせいじゃ ありません。

Anh Thawaphon không phải là giáo viên.

4)シュミットさん・アメリカじん ⇒ シュミットさんは アメリカじんじゃ ありません。

Ông Schmidt không phải là người Mỹ.

1)やまださん・ぎんこういん⇒ やまださんは ぎんこういんですか。

Chị Yamada là nhân viên ngân hàng phải không?

……はい、ぎんこういんです。

…… Vâng, là nhân viên ngân hàng.

2)ワットさん・フランスじん⇒ ワットさんは フランスじんですか。

Ông Watt là người Pháp phải không?

……いいえ、フランスじんじゃ ありません。

Không, không phải là người Pháp.

3)タワポンさん・かいしゃいん⇒ タワポンさんは かいしゃいんですか。

Anh Thawaphon là nhân viên công ty phải không?

……いいえ、かいしゃいんじゃ ありません。

…… không, không phải là nhân viên công ty.

4)シュミットさん・エンジニア⇒ シュミットさんは エンジニアですか。

Ông Schmidt là kỹ sư phải không?

……はい、エンジニアです。

…… vâng, là kỹ sư.

1)やまださんは ぎんこういんです。イーさんも ぎんこういんですか。

Chị Yamada là nhân viên ngân hàng. Chị Lee cũng là nhân viên ngân hàng phải không?

⇒ いいえ、イーさんは ぎんこういんじゃ ありません。

Không, chị Lee không phải là nhân viên ngân hàng.

2)ワットさんは せんせいです。ワンさんも せんせいですか。

Ông Watt là giáo viên. Anh Wang cũng là giáo viên phải không?

⇒ いいえ、ワンさんは せんせいじゃ ありません。

Không, anh Wang không phải là giáo viên.

3)タワポンさんは がくせいです。カリナさんも がくせいですか。

Anh Thawaphon là học sinh. Chị Karina cũng là học sinh phải không?

⇒ はい、カリナさんも がくせいです。

Vâng, chị Karina cũng là học sinh.

4)シュミットさんは ドイツじんです。サントスさんも ドイツじんですか。

Ông Schmidt là người Đức. Anh Santos cũng là người Đức phải không?

⇒ いいえ、サントスさんは ドイツじんじゃ ありません。

Không, anh Santos không phải là người Đức.

1)⇒ あの かたは どなたですか。

Vị kia là vị nào vậy?

……イーさんです。AKCのけんきゅうしゃです。

Là chị Lee. Nghiên cứu sinh của AKC.

2)⇒ あの かたは どなたですか。

Vị kia là vị nào vậy?

……ワンさんです。こうべびょういんの いしゃです。

Là ông Wang. Bác sỹ bệnh viện Kobe.

3)⇒ あの かたは どなたですか。

Vị kia là vị nào vậy?

……カリナさんです。ふじだいがくの がくせいです。

Là chị Karina. Học sinh trường Đại học Fuji.

4)⇒ あの かたは どなたですか。

Vị kia là vị nào vậy?

……サントスさんです。ブラジルエアーのしゃいんです。

Là anh Santos. Nhân viên công ty Brazil Air.

 

Previous Post

みたいだ

Next Post

[ 練習 B ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Related Posts

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 17 : どうしましたか?

練習 B

[ 練習 B ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

練習 B

[ 練習 B ] Bài 43 : やきしそうですね。

練習 B

[ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

練習 B

[ 練習 B ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

練習 B

[ 練習 B ] Bài 3 : これをください

Next Post

[ 練習 B ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

インドネシアの若い人たちが高知県でかつおの取り方を習う

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 初 ( Sơ )

あいだ-2

いがい

あいだ-2

いずれにしろ

あいだ-2

ことになっている

あいだ -1

ことだろう

[ 練習 C ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 48 : ~かねる ( Không thể, khó mà có thể )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 61 : ~だけあって ( Quả đúng là, tương xứng với )

あいだ -1

しないで

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.