JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/11/48-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
おろします降ろします,下ろしますGIÁNG, HẠcho xuống, hạ xuống
とどけます届けますGIỚIgởi đến, chuyển đến
せわをします世話をしますTHẾ THOẠIchăm sóc
いや[な]嫌[な]HIỀMngán, không thích
きびしい厳しいNGHIÊMnghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
じゅく塾THỤCcơ sở học thêm
スケジュールthời khóa biểu, lịch làm việc
せいと生徒SINH ĐỒhọc sinh, học trò
もの者GIẢngười (là người thân hoặc cấp dưới)
にゅうかん入管NHẬP QUẢNCục quản lý nhập cảnh
さいにゅうこくビザ再入国ビザTÁI NHẬP QUỐCThị thực tái nhập cảnh
じゆうに自由にTỰ DOtự do
~かん~間GIANtrong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
おいそがしいですかお忙しいですか。MANGAnh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
ひさしぶり久しぶりCỬUlâu
えいぎょう営業DOANH NGHIỆPkinh doanh, bán hàng
それまでにtrước thời điểm đó
かまいませんKhông sao./ Không có vấn đề gì.
たのしみます楽しみますLẠC/NHẠCvui, vui thích
もともとvốn dĩ
―せいき―世紀THẾ KỶthế kỷ -
かわりをします代わりをしますĐẠIthay thế
スピードtốc độ
きょうそうします競走しますCẠNH TẨUchạy đua, thi chạy
サーカスxiếc
げい芸NGHỆtrò diễn, tiết mục, tài năng
うつくしい美しいMỸđẹp
すがた姿TƯdáng điệu, tư thế
こころ心TÂMtrái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえますgiành được
~にとってđối với ~
Previous Post

きわまる 

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 11 : これをお願いします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 34 : するとおりにしてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 39 : 遅れてすみません

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 96 : ~ざるをえない(~ざるを得ない)Đành phải, buộc phải, chỉ còn cách phải

あいだ-2

と共に 【とともに】

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 76 : ~おぼえはない(~覚えはない) Không nhớ, chưa từng có kí ức về

あいだ-2

といってもまちがいない

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 29

[ Ngữ Pháp ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

去年運転免許証を返した75歳以上の人は29万人以上

去年運転免許証を返した75歳以上の人は29万人以上

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 体 ( Thể )

あいだ -1

さて

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.