JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/14-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
つけますbật (điện, máy điều hòa)
けします消しますTIÊUtắt (điện, máy điều hòa)
あけます開けますKHAImở (cửa, cửa sổ)
しめます閉めますBẾđóng (cửa, cửa sổ)
いそぎます急ぎますCẤPvội, gấp
まちます待ちますĐÃIđợi, chờ
とめます止めますCHỈdừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
[みぎへ~] まがります[右へ~]曲がりますHỮU KHÚCrẽ, quẹo [phải]
もちます持ちますTRÌmang, cầm
とります取りますTHỦlấy (muối)
てつだいます手伝いますTHỦ TRUYỀNgiúp (làm việc)
よびます呼びますHÔgọi (taxi, tên)
はなします話しますTHOẠInói, nói chuyện
みせます見せますKIẾNcho xem, trình
[じゅうしょを~]おしえます[住所を~]教えますTRÚ SỞ GIÁOnói, cho biết [địa chỉ]
はじめます始めますTHỦYbắt đầu
[あめが~] ふります[雨が~]降りますVŨ GIÁNG/ HÀNGrơi [mưa, tuyết~]
コピーしますcopy
エアコンmáy điều hòa
パスポートhộ chiếu
なまえ名前DANH TIỀNtên
じゅうしょ住所TRÚ SỞđịa chỉ
ちず地図ĐỊA ĐỒbản đồ
しお塩DIÊMmuối
さとう砂糖SA ĐƯỜNGđường
よみかた読み方ĐỘC PHƯƠNGcách đọc
~かた~方PHƯƠNGcách ~
ゆっくりchậm, thong thả, thoải mái
すぐngay, lập tức
またlại (~đến)
あとでsau
もう すこしもう少しTHIẾUthêm một chút nữa thôi
もう~thêm~
いいですよ。Được chứ./được ạ.
さあthôi,/nào
あれ?Ô!
しんごうをみぎへまがってください信号を右へ曲がってくださいTÍN HIỆU HỮU KHÚCAnh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
まっすぐthẳng
これでおねがいします。これでお願いします。NGUYỆNGởi anh tiền này.
おつりお釣りĐIẾUtiền lẻ
うめだ梅田MAI ĐIỀNtên một địa phương ở Osaka
Previous Post

もさることながら

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 86 : ~ずじまい ( Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không )

[ Ngữ Pháp ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 同 ( Đồng )

あいだ-2

お…になる

トヨタとJAXA 人が月を調査するときの乗り物をつくる

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 11

[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. )

あいだ-2

かな

あいだ-2

のだ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 63 : ~ぱなし ( Để nguyên, giữ nguyên )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.