JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/12-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngKanjiÂm HánNghĩa
かんたん「な」簡単「な」GIẢN ĐƠNđơn giản, dễ
ちかい近いCẬNgần
とおい遠いVIỄNxa
はやい速い, 早いTỐC、TẢOnhanh, sớm
おそい遅いTRÌchậm, muộn
[ひとが~] おおい[人が~]多いNHÂN ĐAnhiều [người]
[ひとが~]すくない[人が~]少ないNHÂN, THIỂU/THIẾUít [người]
あたたかい温かい,暖かいÔN、NOÃNấm
すずしい涼しいLƯƠNGmát
あまい甘いCAMngọt
からい辛いTÂNcay
おもい重いTRỌNGnặng
かるい軽いKHINHnhẹ
[コーヒーが~]いいthích, chọn, dùng [cafe]
きせつ季節QUÝ TIẾTmùa
はる春XUÂNmùa xuân
なつ夏HẠmùa hè
あき秋THUmùa thu
ふゆ冬ĐÔNGmùa đông
てんき天気THIÊN KHÍthời tiết
あめ雨VŨmưa
ゆき雪TUYẾTtuyết
くもり曇りĐÀMcó mây
ホテルkhách sạn
くうこう空港KHÔNG CẢNGsân bay
うみ海HẢIbiển, đại dương
せかい世界THẾ GIỚIthế giới
パーティーtiệc (~をします:tổ chức tiệc)
「お」まつり「お」祭りTẾlễ hội
しけん試験THÍ NGHIỆMkỳ thi, bài thi
すきやきすき焼きTHIÊUSukiyaki (món thịt bò nấu rau)
さしみ刺身THÍCH THÂNSashimi (món gỏi cá sống)
「お」すしSushi
てんぷらTempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
いけばな生け花SINH HOANghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
もみじ紅葉HỒNG DIỆPlá đỏ
どちらphía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
どちらもcả hai
ずっと(hơn) hẳn
はじめて初めてSƠlần đầu tiên
ただいま。Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
おかえりなさい。お帰りなさい。QUYAnh/Chị đã về đấy à.
すごいですね。Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
でもNhưng
つかれました。疲れました。BÌ Tôi mệt rồi
ぎおんまつり祗園祭 KỲ VIÊN TẾLễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
ホンコン香港HƯƠNG CẢNGHồng Kông
シンガポールSingapore
まいにちや毎日屋MỖI NHẬT ỐCtên một siêu thị (giả tưởng)
ACBストアtên một siêu thị (giả tưởng)
ジャパンtên một siêu thị (giả tưởng)
Previous Post

も

Next Post

Chữ 恐 ( Khủng )

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 7 : ごめんください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 39 : 遅れてすみません

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 1 : はじめまして

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 13 : 別々にお願いします

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 恐 ( Khủng )

Recent News

あいだ -1

とおす

あいだ-2

ないと

サンタクロースの村 もうすぐクリスマスで忙しい

あいだ -1

こと

あいだ-2

てから

あいだ -1

なくてはならない

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 4

あいだ -1

ば

天然記念物の「ニホンヤマネ」 毛布の中で眠っていた

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.