Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 32 : 病気かも しれません。 ( Có thể anh bị bệnh. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 31 : インタネットを 始めようと 思っています。( Tôi đang định sẽ dùng Internet. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 30 : チケットを 予約して おきます。 ( Tôi đặt vé trước. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 29 : 忘れ物を して しまったんです。 ( Tôi để quên đồ. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 28 : お茶でも 飲みながら。。。 ( Anh có thể vừa uống trà vừa… ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 27 : 何でも 作れるんですね。 ( Cái gì anh cũng làm được nhỉ? ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 26 : どこに ごみを出したら いいですか。 ( Tôi phải đổ rác ở đâu? ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 25 : いろいろ お世話に なりました ( Các anh chị đã giúp đỡ tôi rất nhiều. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 24 : 手伝って くれますか。 ( Anh giúp tôi được không? ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 23 : どうやって 行きますか。 ( Đi như thế nào ạ. ) Read more
Kanji giáo trình Minna no nihongo [ Kanji Minna ] Bài 18 : しゅみは何ですか ( Sở thích của anh là gì? ) Read more