Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ためしCấu trúc 1 ためしに....てみる thử...xem sao Ví dụ ① 先月せんげつできたレストランはおいしいという評判ひょうばんだ。ためしに一度行いちどいってみよう。 Tiệm ăn mới mở tháng trước, nghe nói ngon lắm. ... Read more