Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật こととてCấu trúc こととて ( Do... nên... ) Ví dụ ① 子供こどものやったこととて、大目おおめに見みてはいただけませんか。 Do đây chỉ là chuyện sai quấy của trẻ ... Read more