JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 11 : これおねがいします ( Cái này, cho tôi gủi bằng đường biển. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán tựÂm hánHiragana
男の人 NAM NHÂN おとこのひと
女の人 NỮ NHÂN おんなのひと
男の子 NAM TỬ おとこのこ
女の子 NỮ TỬ おんなのこ
犬 KHUYỂN いぬ
猫 MIÊU ねこ
木 MỘC き
物 VẬT もの
電池 ĐIỆN TRÌ でんち
箱 TƯƠNG はこ
冷蔵庫 LÃNH TÀNG KHỐ れいぞうこ
棚 BẰNG たな
窓 SONG まど
公園 CÔNG VIÊN こうえん
喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM きっさてん
本屋 BỔN ỐC ほんや
乗り場 THỪA TRƯỜNG のりば
県 HUYỆN けん
上 THƯỢNG うえ
下 HẠ した
前 TIỀN まえ
右 HỮU みぎ
左 TẢ ひだり
中 TRUNG なか
外 NGOẠI そと
隣 LÂN となり
近く CẬN ちかく
間 GIAN あいだ

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 10 : チリソースはありませんか ( Có tương ớt không ạ. )

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。 ( Anh hãy cắt kiểu như trong bức ảnh này. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 24 : 手伝って くれますか。 ( Anh giúp tôi được không? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 20 : 夏安みはどうするの ( Nghỉ hè cậu làm gì? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。 ( Chắc chắn sắp đến nơi rồi. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 1 : はじめまして ( Rất vui khi được gặp anh/chị )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 31 : インタネットを 始めようと 思っています。( Tôi đang định sẽ dùng Internet. )

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

Recent News

[ Bài Tập ] Bài 2: ほんの気持ちです

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 126 : ~ともなると/ともなれば ( Nhất định )

あいだ -1

うえ

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 9 : 山田さんはいらっしゃいますか? ( Cô Yamada có ở đấy không? )

あいだ-2

について

あいだ-2

ないではおかない

Lễ hội cosplay ở Nhật Bản khi nào? Có điều gì hấp dẫn?

Lễ hội cosplay ở Nhật Bản khi nào? Có điều gì hấp dẫn?

あいだ -1

ときく

ルノー「日産とルノーを1つの会社で経営したい」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.