体に障害がある人が家でロボットを動かすカフェ
*****
ロボットが飲み物を運ぶカフェができました。この店は、ロボットの研究をしている会社などが、体に障害がある人の働く場所を作るために考えました。
店にはテーブルが6つあります。高さ1mぐらいのロボット3台が店の中を動いて、客に注文を聞いたり飲み物を運んだりします。体が動かなくなるALSという病気の人などが、家からロボットを動かしています。ロボットにはカメラとマイクがついていて、客と会話をすることができます。ロボットを動かす人は、1時間に1000円もらいます。
岐阜県に住んでいる車いすで生活している女性は「ロボットを通して、歩いたり周りを見たりすることができます。客に会う仕事ができて楽しいです」と話していました。
この店は、東京都港区にある日本財団ビルの1階で12月7日まで開いています。
Bảng Từ Vựng
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
障害 | しょうがい | trở ngại |
ロボット | rô bốt | |
カフェ | Quán cà phê | |
テーブル | cái bàn | |
カメラ | máy ảnh , quay phim | |
マイク | micro | |
ビル | Hóa đơn | |
会社 | かいしゃ | Công ty |
研究 | けんきゅう | Học tập , nghiên cứu |
場所 | ばしょ | Địa điểm |
女性 | じょせい | Phụ nữ |
注文 | ちゅうもん | sự đặt hàng |
病気 | びょうき | Bệnh tật , ốm đau |
岐阜県 | ぎふけん | Gifu ( Tỉnh của Nhật Bản ) |
生活 | せいかつ | Cuộc sống |
会話 | かいわ | hội thoại |
東京都 | とうきょうと | tokyo |
港区 | みなとく | Cửa vào cảng |
財団 | ざいだん | Quỹ |
車椅子 | くるまいす | Xe lăn |
日本財団 | にっぽんざいだん | Nippon Foundation ( Tổ chức phi lợi nhuận ) |
Quán cà phê nơi những người khuyết tật điều khiển robot tại nhà
Có một quán cà phê mà Robot có thể mang được đồ uống. Trong cửa hàng này, có một công ty đang nghiên cứu Robot và họ đã nghĩ đến việc tạo ra một nơi làm việc dành cho những người khuyết tật .
Trong cửa hàng này có 6 bàn. Và có 3 robot chiều cao khoảng 1 m đang di chuyển trong tiệm, vừa mang theo đồ uống vừa nghe khách hàng đặt món. Ví dụ như 1 người bị bệnh gọi là ALS ( Bệnh xơ cứng động mạch bên ) thì sẽ điều khển robot tại nhà. Robot này có gắn camera và micrô để có thể nói chuyện với khách hàng. Những người mà điều khển robot sẽ nhận được 1000 yên mỗi giờ.
Một phụ nữ bị khuyết tật đang ngồi trên xe lăn đang sống ở tỉnh Gifu nói rằng: " thông qua các robot này mà tôi có thể nhìn được mọi thứ xung quanh hay là đi bộ. Đây là niềm vui khi được làm việc và giao tiếp với khách hàng".
Cửa hàng này sẽ mở cửa đến ngày 7 tháng 12 tại tầng một của tòa nhà Nippon Foundation ở Minato-ku, Tokyo.
障害
1.何かをするときに、じゃまになるものごと。さまたげ。
2.体のはたらきに故障があること。
ロボット
1.電気や磁気の力で動く人形。人造人間。
2.工場などで人間に代わって、作業する機械。
3.(いつも)人の言いなりになって動く人。
動かす
1.動くようにする。
2.位置を変える。
3.感動させる。
注文
1.品物を作らせたり、届けさせたりすること。
2.希望や条件を出すこと。
動かす
1.動くようにする。
2.位置を変える。
3.感動させる。
マイクロホン
1.録音や放送をするとき、声や音を電気の流れに変える器械。マイク。マイクロフォン。
付く
1.ものがくっつく。
2.つきそう。
3.加わる。
4.決まる。
5.草木が、かれずに根をおろす。
6.感じる。
7.ある値段になる。
車椅子
1.足の不自由な人や病気の人などが、腰かけたまま移動できるように車をつけた、いす。
通す
1.一方から他方に行き着くようにする。
2.向こうに届かせる。
3.通らせる。
4.終わりまでつらぬきとおす。
5.導き入れる。
6.仲立ちにする。
7.ひととおり見る。
8.くぐらせる。
9.認める。認めさせる。
10.終わりまでし続ける。