これで一人前ね。 | Thế là thành nhân viên thực thụ rồi nhé! | |
---|---|---|
部長 Trưởng ban | 来週、大阪に出張してもらいます。 海外から来られるお客様の対応をしてください。 | Tuần sau, cậu đi công tác Osaka nhé! Cậu hãy tiếp đón và làm việc với khách hàng từ nước ngoài đến. |
クオン Cường | はい。 ぜひ行かせていただきます。 | Vâng. Tôi xin sẵn sàng đi ạ. |
山田 Yamada | おめでとう。 これで一人前ね。 | Chúc mừng anh! Thế là thành một nhân viên thực thụ rồi nhé! |

Trong hội thoại của người Nhật hiện nay rất hay xuất hiện cụm từ SASETE ITADAKIMASU. Hình như càng ngày, càng có nhiều người cho rằng, phải dùng cụm từ này mới đủ biểu thị sự tôn kính. Ví dụ như mở đầu cuộc họp, người ta hay nói SETSUMEI SASETE ITADAKIMASU “Cho phép tôi được trình bày”. Thật ra, câu này chỉ cần nói SESUMEI ITADAKIMASU “Tôi sẽ trình bày” là được. Ở lối vào một cửa hàng thường có biển JÛJI KARA EIGYÔ SASETE ITADAKIMASU nghĩa là, “Cho phép chúng tôi mở cửa từ 10h”. Đây cũng là cách dùng không đúng đâu! Tuy vậy, từ ngữ hay lời nói có thể thay đổi theo thời gian. Những cách nói như vậy rồi cũng có thể trở thành “tiếng Nhật đúng cách”!