ただいま戻りました。 | ||
---|---|---|
クオン Cường | ただいま戻りました。 | Tôi đã về! |
山田 Yamada | おかえりなさい。 どうでしたか? | Anh đã về đấy à. Mọi việc thế nào? |
クオン Cường | まあまあだと思います。 契約まであと一歩です。 | Tôi nghĩ là cũng được ạ. Còn một chút nữa là ký được hợp đồng. |
Diễn đạt ý kiến cá nhân: __to omoimasu = “tôi nghĩ là __”
Động từnguyên thể to omoimasu
Tính từ đuôi –i
Tính từ đuôi –na bỏ–na da to omoimasu
Danh từ
Chào hỏi
Ở Nhật Bản, có nhiều cách mời, chào hay cảm ơn…, tùy thuộc vào từng tình huống. Các bạn hãy nhớ những câu mời, chào, cảm ơn… sau đây:
- Khi về tới nơi, hãy nói Tadaima “Tôi đã về”
- Chào người mới về tới nơi, hãy nói O-kaeri nasai“Anh/chị đã về đấy à”
- Khi chuẩn bị đi ra ngoài, hãy nói Itte kimasu “Tôi đi đây”
- Khi tiễn ai đó, hãy nói Itterasshai “Anh/chị đi nhé”
- Khi bắt đầu ăn uống, hãy nói Itadakimasu “Tôi xin phép ăn” (Xin mời)
- Khi được mời dùng cơm, ăn xong hãy nói Gochisô sama deshita “Cảm ơn vềbữa ăn ngon”
- Cuối cùng, trước khi đi ngủ hãy nói O-yasumi nasai “Chúc ngủ ngon”
Đáp lại lời chúc này cũng là O-yasumi nasai “Chúc ngủ ngon”
Nắm vững những câu chào hỏi như vậy, bạn sẽ thấy gần gũi với người Nhật hơn.