
A:それは 何ですか。
Đó là gì vậy?
B: (1)テープです。
Là băng cát sét.
A:何の ①テープですか。
Băng cát sét gì vậy?
B:(2)英語の テープです。
Băng tiếng Anh.
A:そうですか。
Vậy à?
[thay thế vị trí (1), (2)]
1.Audio
(1) カード
(2) テレホンカード
2.Audio
(1) ざっし
(2) じどうしゃの ざっし
3.Audio
(1) ほん
(2) コンピューターの ほん

A:この 傘は あなたの ですか。
Cái dù này là của bạn phải không?
B: いいえ、違います。
Không, không phải.
シュミットさんのです。
Là của ông Schmidt.
A:そうですか。
Vậy à?
[thay thế vị trí gạch dưới]
1.Audio
(1) かぎ
2.Audio
(1) かばん
3.Audio
(1) えんぴつ

A:あのう、これ、ほんの 気持ちです。
Xin lỗi, cái này, là tấm lòng của tôi.
B:どうも・・・・・。何ですか。
Xin cảm ơn…..Là gì vậy?
A:① コーヒーです。どうぞ。
Là cà phê. Mời bạn dùng.
B:どうも ありがとう ございます。
Xin cảm ơn.
[thay thế vị trí (1)]
1.Audio
(1) チョコレート
2.Audio
(1) ボールペン
3.Audio
(1) テレホンカード