JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 B

[ 練習 B ] BÀI 11 : これをお願いします

Share on FacebookShare on Twitter

CÂU HỎI

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6
  • CÂU 7

例れい: りんご ⇒ りんごが いくつ ありますか。

......3つ あります。

 

1)いす⇒
2)卵たまご⇒
3)かばん⇒

4)かぎ⇒

例れい1:テレビ ⇒ テレビが 何台なんだい ありますか。

...... 2台だい あります。

例れい2:シャツ ⇒ シャツが 何枚なんまい ありますか。

...... 1枚びら あります。

 

1) CD ⇒

2) コンピューター ⇒

3) 封筒ふうとう ⇒

4) 自動車じどうしゃ ⇒

例れい: 学生がくせい ⇒ 学生がくせいが 何人なんにん いますか。

...... 4人ひと います。

 

1) 外国人がいこくじんの 社員しゃいん ⇒

2) 女おんなの 人ひと ⇒

3) 男おとこの 子こ ⇒

4) 子こども ⇒

例れい: 買かいます ⇒ はがきを 何枚なんまい 買かいましたか。

...... 10枚びら 買かいました。

 

1) 撮とります ⇒

2) 買かいます ⇒

3) 食たべます ⇒

4) 送おくります ⇒

例れい: 1か月げつ・映画えいがを見みます (1)

⇒ 1か月げつに 何回なんかい 映画えいがを 見みますか。

……1回かい みます。

 

1) 1日ひ・彼女かのじょに 電話でんわを かけます(2) ⇒

2) 1週間しゅうかん・日本語にほんごを 習ならいます(3) ⇒

3) 1か月げつ・東京とうきょうへ 行いきます(1) ⇒

4) 1年とし・国くにへ 帰かえります(1) ⇒

例れい: 先月せんげつ 会社かいしゃを 休やすみました(4日ひ) 

⇒ 先月せんげつ 何日なんにち 会社かいしゃを 休やすみましたか。

...... 4日ひ 休やすみました。

 

1) 大学だいがくで 勉強べんきょうします(4年とし) ⇒

2) 旅行りょこうを しました(2週間しゅうかん) ⇒

3) 毎日まいにち 働はたらきます(8時間じかん) ⇒

4) 休やすみます(10分ぶんだけ) ⇒

例れい: 日本語にほんごを 勉強べんきょうしました(3か月げつ) 

⇒ どのくらい 日本語にほんごを 勉強べんきょうしましたか。

...... 3か月げつ 勉強べんきょうしました。

 

1) 旅行りょこうを します(1週間しゅうかんぐらい) ⇒

2) フランスふらんす語ごを 習ならいました(5年とし) ⇒

3) スーパーで 働はたらきました(4か月げつぐらい) ⇒

4) 日本にっぽんに います(2年とし) ⇒

ĐÁP ÁN

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6
  • CÂU 7

1)いすが いくつ ありますか。
  Có bao nhiêu cái ghế?

  ...... 1つ あります。
  ...... Có 1 cái.

2)卵たまごが いくつ ありますか。
  Có bao nhiêu quả trứng?

  ...... 4つ あります。
  ...... Có 4 quả.

3)かばんが いくつ ありますか。
  Có bao nhiêu cái cặp?

  ...... 2つ あります。
  ...... Có 2 cái.

4)かぎが いくつ ありますか。
  Có bao nhiêu cái chìa khóa?

  ......7つ あります。
  ...... Có 7 cái.

1)CDが 何枚なんまい ありますか。
  Có bao nhiêu chiếc đĩa CD?

  ...... 5枚びら あります。
  ...... Có 5 chiếc.

2)コンピューターが 何台なんだい ありますか。
  Có bao nhiêu cái máy tính?

  ...... 3台だい あります。
  ...... Có 3 cái.

3)封筒ふうとうが 何枚なんまい ありますか。
  Có bao nhiêu tấm bì thư?

  ...... 2枚びらあります。
  ...... Có 2 tấm.

4)自動車じどうしゃが 何台なんだい ありますか。
  Có bao nhiêu chiếc xe hơi?

  ......5台だい あります。
  ...... Có 5 chiếc.

1)外国人がいこくじんの 社員しゃいんが 何人なんにん いますか。
  Có bao nhiêu nhân viên người nước ngoài?

  ...... 2人ひと います。
  ..... Có 2 người.

2)女おんなの 人ひとが 何人なんにん いますか。
  Có bao nhiêu cô gái?

  ......6人ひと います。
  ...... Có 6 người.

3)男おとこの 子こが 何人なんにん いますか。
  Có bao nhiêu đứa bé trai?

  ...... 2人ひと います。
  ...... Có 2 người.

4)子こどもが 何人なんにん いますか。
  Có bao nhiêu đứa trẻ?

  ......1人ひと います。
  ...... Có 1 người.

1) 写真しゃしんを 何枚なんまい 撮とりましたか。
  Bạn đã chụp bao nhiêu tấm hình?

  ...... 5枚びら 撮とりました。
  ...... Tôi đã chụp 5 tấm.

2) 自転車じてんしゃを 何台なんだい 買かいましたか。
  Bạn đã mua bao nhiêu chiếc xe đạp?

  ......2台だい 買かいました。
  ...... Tôi đã mua 2 chiếc.

3) みかんを いくつ 食たべましたか。
  Bạn đã ăn bao nhiêu trái quýt?

  ...... 5つ 食たべました。
  ...... Tôi đã ăn 5 trái.

4) プレゼントを いくつ 送おくりましたか。
   Bạn đã gửi bao nhiêu món quà?

  ......8つ 送おくりました。
  ...... Tôi đã gửi 8 món.

1)一日いちにちに 何回なんかい 彼女かのじょに 電話でんわを かけますか。
  1 ngày bạn gọi cho bạn gái mấy lần?

  ...... 2回かい かけます。
  ......2 lần.

2)1週間しゅうかんに 何回なんかい 日本語にほんごを 習ならいますか。
  1 tuần bạn học tiếng Nhật mấy lần?

  ...... 3回かい 習ならいます。
  ......3 lần.

3)1か月げつに 何回なんかい 東京とうきょうへ 行いきますか。
  1 tháng bạn đi Tokyo mấy lần?

  ...... 1回かい 行いきます。
  ......1 lần.

4)1年としに 何なに回国かいこくへ 帰かえりますか。
  1 năm bạn về nước mấy lần?

  ......1回かい 帰かえります。
  ......1 lần.

1) 大学だいがくで 勉強べんきょうします(4年とし) ⇒

  ...何年なんねん 大学だいがくで 勉強べんきょうしますか。
  Bạn học đại học mấy năm?

  ...... 4年とし 勉強べんきょうします。
  ...... Tôi học 4 năm.

2) 旅行りょこうを しました(2週間しゅうかん) ⇒

  ...何週間なんしゅうかん 旅行りょこうを しましたか。
  Bạn đi du lịch được mấy tuần?

  ......2週間しゅうかん しました。
  ......Tôi đã đi trong 2 tuần.

3) 毎日まいにち 働はたらきます(8時間じかん) ⇒

  ...毎日まいにち 何時なんじ間あいだ 働はたらきますか。
  Mỗi ngày bạn làm mấy tiếng?

  ...... 8時間じかん 働はたらきます。
  ......Tôi làm 8 tiếng.

4) 休やすみます(10分ぶんだけ) ⇒

  ...何分なんふん 休やすみますか。
  Bạn nghỉ được mấy phút?

  ......10分ぶんだけ 休やすみます。
  ......Chỉ 10 phút thôi.

1) 旅行りょこうを します(1週間しゅうかんぐらい) ⇒

  どのくらい 旅行りょこうを しますか。
  Bạn đi du lịch khoảng bao lâu?

  ......1週間しゅうかんぐらい 旅行りょこうを します。
  ...... Tôi đi du lịch khoảng 1 tuần.

2) フランスふらんす語ごを 習ならいました(5年とし) ⇒

  どのくらい フランスふらんす語ごを 習ならいましたか。
  Bạn học tiếng Pháp khoảng bao lâu rồi?

  ...... 5年とし 習ならいました。
  ...... Tôi học được 5 năm rồi.

3) スーパーで 働はたらきました(4か月げつぐらい) ⇒

  どのくらい スーパーで 働はたらきましたか。
  Bạn làm việc ở siêu thị khoảng bao lâu rồi?

  ...... 4か月げつぐらい 働はたらきました。
  ...... Tôi làm được khoảng 4 tháng rồi.

4) 日本にっぽんに います(2年とし) ⇒

  どのくらい 日本にっぽんに いますか。
  Bạn sẽ ở Nhật khoảng bao lâu?

  ......2年とし います。
  ..... Tôi sẽ ở 2 năm.

 

Previous Post

ま たは

Next Post

[ 練習 B ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Related Posts

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

練習 B

[ 練習 B ] Bài 9 : 残念です

練習 B

[ 練習 B ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

練習 B

[ 練習 B ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

Next Post

[ 練習 B ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Recent News

あいだ -1

がよかろう 

あいだ -1

たいがい

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 14 : ~なかなか~ない ( mãi mà, mãi mới )

Bài 7 : Anh/Chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không ?

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 28 : ~おかげで~(お蔭で)( Nhờ )

あいだ-2

とて

あいだ -1

おもう

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

海に落ちた男性 脱いだジーンズに空気を入れて助かる

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 21: はじめまして

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 25 : ~てください~ ( Hãy )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 25 : ~てください~ ( Hãy )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.