JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 A

[ 練習 A ] Bài 34 : するとおりにしてください

Share on FacebookShare on Twitter
  • Câu 1
  • Câu 2
  • Câu 3
  • Câu 4
わたしが 言いった とおりに 言いって ください。

Hãy nói theo những gì tôi đã nói.

先生せんせい やった とおりに やりました

Tôi đã làm theo những gì giáo viên làm.

ビデオで みた とおりに 踊おどって ください。

Nhảy theo những gì đã xem ở Video.

母ははに ならった とおりに 作つくりました。

Làm theo những gì đã học từ mẹ.

せつめいしょの とおりに 組くみ立たてました。

Lắp ráp theo sách hướng dẫn.

この とおりに 書かいて ください。

Hãy viết như này.

仕事しごとが おわった あとで、飲のみに 行いきます。

Sau khi xong công việc thì đi uống nước.

説明せつめいを きいた あとで、質問しつもんします。

Sau khi nghe giải thích thì đặt câu hỏi.

スポーツの あとで、シャワーを 浴あびます。

Sau khi chơi thể thao thì tắm vòi sen.

しょくじの あとで、コーヒーを 飲のみます。

Sau khi dùng bữa thì uống cà phê.

傘かさを もって 出でかけます。

Ra ngoài mang theo dù.

朝あさごはんを たべて 出でかけます。

Ăn sáng rồi ra ngoài.

傘かさを もたないで 出でかけます。

Ra ngoài mà không mang theo dù.

朝あさごはんを たべないで 出でかけます。

Ra ngoài mà không ăn sáng.

日曜日にちようび どこも いか  ないで、うちに います。

Ngày chủ nhật không đi đâu cả mà ở nhà.

エレベーターに のら ないで、階段かいだんを 使つかいます。

Không đi thang máy mà dùng cầu thang bộ.

仕事しごとを し ないで、遊あそんで います。

Không làm việc mà đang chơi.

 

Previous Post

ならいい

Next Post

ならでは

Related Posts

練習 A

[ 練習 A ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。

練習 A

[ 練習 A ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

練習 A

[ 練習 A ] Bài 39 : 遅れてすみません

練習 A

[ 練習 A ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

練習 A

[ 練習 A ] Bài 9 : 残念です

練習 A

[ 練習 A ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Next Post
あいだ -1

ならでは

Recent News

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 17 : パソコンが欲しいんです。 ( Tôi muốn có một chiếc máy )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 84 : ~きり/~きりだ ( Sau khi…. )

あいだ -1

のではあるまいか 

あいだ-2

でも ( Mẫu 1 )

あいだ-2

てはいられない

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 番 ( Phiên )

あいだ -1

にたりない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 契 ( Khế )

あいだ -1

といいますと

Khám phá người Nhật đón năm mới như thế nào?

Khám phá người Nhật đón năm mới như thế nào?

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.