① 今月の スケジュールを お送りします。
Tôi xin gửi lịch làm việc tháng này.
② 私 は アメリカから 参りました。
Tôi đến từ Mỹ.
① 重そうですね。 お持ちしましょうか。
Trông có vẻ nặng quá nhỉ. Tôi mang giúp anh/chị nhé?
… すみません。 お願いします。
…Xin lỗi, nhờ anh/chị .
② ガイドさん、ここを 見た あとで、どこへ 行くんですか。
Anh/chị hướng dẫn viên ơi, sau khi xem ở đây thì chúng ta đi đâu?
… 江戸東京博物館へ ご案内します。
…Chúng tôi sẽ dẫn các vị đến Bảo tang Edo-Tokyo.
③ グプタさんの 到着は 2時ですね。 だれか 迎えに行くんですか。
Anh Gupta sẽ đến vào lúc 2 giờ nhỉ. Có ai đi đón không?
… はい、私が 参ります。
…Vâng, tôi sẽ đi đón.
④ ご家族は どちらに いらっしゃいましか。
Gia đình anh/chị ở đâu ạ?
… ニューヨークに おります。
…Gia đình tôi ở New York.
⑤ ちょっと 切符を 拝見します。
Xin phép kiểm tra vé.
… はい。
…Vâng.
どうも ありがとう ございました。
Xin cảm ơn
⑥ ミラーさんが スピーチコンテストで 優勝したのをご存じですか。
Anh/chị có biết anh Miller đoạt giải nhất trong kỳ thi hùng biện không?
… はい、部長から 伺いました。
…Có, tôi đã nghe trưởng phòng nói.
⑦ こちらは ミラーさんです。
Đây là anh Miller.
… 初めまして。 ミラーと 申します。
…Xin chào anh/chị. Tôi là Miller.
どうぞ よろしく お願いいたします。
Rất hân hạnh được làm quen với anh/chị.
⑧ この近くに 電話が ありますか。
Ở gần đây có điện thoại không?
… はい、あちらの 階段の 横に ございます。
…Có ạ. Ở bên cạnh cầu thang đằng kia ạ.