JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 32 : 病気かもしれません

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/32-4-Kaiwa.mp3

 

渡わたり 辺へん:シュミットさん、どう したんですか。元気げんきが ありませんね。
                  Anh Schmidt, anh có sao không? Trông anh không khỏe lắm

シュミット:最近さいきん 体からだの 調子ちょうしが よくないんです。
                        Dạo này, tình trạng cơ thể không tốt lắm.

時とき々 頭あたまや 胃いが 痛いたく なるんです。
                        Đôi khi còn bị đau đầu hay đau bụng nữa.

                        渡わたり 辺へん:それは いけませんね。病気びょうきかも しれませんから、一度いちど 病院びょういんで 診みて もらった ほうが いいですよ。
                   Như thế là không được rồi. Có lẽ anh bệnh rồi đấy, nên tốt hơn là anh đi khám ở bệnh viện một lần xem sao.

シュミット:ええ、そうですね。
                        Ừ, chắc phải vậy thôi.

渡わたり 辺へん:先生せんせい、どこが 悪わるいですか。
                  Thưa bác sĩ, tôi bị bệnh ở chỗ nào vậy?

医者いしゃ:特とくに 悪わるい ところは ありませんよ。
             Không có chỗ nào đặc biệt không tốt cả.

                        仕事しごとは 忙いそがしいですか。
             Công việc anh bận lắm phải không?

シュミット: ええ。最近さいきん 残業ざんぎょうが 多おおいんです。
                         Vâng. Dạo này tôi tăng ca nhiều.

医者いしゃ: 働はたらきすぎですね。 仕事しごとの ストレスでしょう。
              Anh làm việc quá sức rồi đấy. Có lẽ là áp lực (stress) của công việc đấy.

シュミット:そうですか。
                         Vậy sao?

医者いしゃ:無理むりを しない ほうが いいですよ。
             Anh đừng nên cố làm việc quá.

少すこし 休やすみを とって、ゆっくり して ください。
             Hãy nghỉ ngơi một chút và thong thả dưỡng sức.

シュミット: はい、わかりました。
                         Vâng, tôi hiểu rồi.

 

Previous Post

[ JPO ニュース ] WTOが日本の言うことを認めない 韓国の輸入禁止が続く

Next Post

EU イギリスが出る日を10月の終わりまでに延ばす

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

会話

[ 会話 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

会話

[ 会話 ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

会話

[ 会話 ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

会話

[ 会話 ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

会話

[ 会話 ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Next Post
EU イギリスが出る日を10月の終わりまでに延ばす

EU イギリスが出る日を10月の終わりまでに延ばす

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 例 ( Lệ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 32 : ~なくちゃいけない~ ( Không thể không (phải) )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 32 : ~なくちゃいけない~ ( Không thể không (phải) )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 4 ] まとめの問題

あいだ -1

お…なさい

あいだ -1

すぎる

あいだ-2

とかく

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 問 ( Vấn )

あいだ-2

のだ

あいだ-2

とする ( Mẫu 1 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 109 : ~にしろ/~にせよ ( Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.