JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/23-4-Kaiwa.mp3

 

図書館としょかんの人ひと:はい、みどり図書館としょかんです。
                        Vâng, thư viện Midori xin nghe.

カリナ:あのう、そちらまで どうやって 行いきますか。
                 Cho hỏi đi như thế nào đến đó vậy?

図書館としょかんの人ひと:本田ほんでん駅えきから 12番ばんの バスに 乗のって、図書館としょかん前まえで 降おりて ください。3つ目めです。
                        Từ nhà ga Honda, hãy lên xe buýt số 12 và đi đến trước thư việc. Là điểm đỗ thứ 3 đấy.

カリナ:3つ目めですね。
                Điểm thứ 3 đúng không ạ.

図書館としょかんの人ひと:ええ。降おりると、前まえに 公園こうえんが あります。
                        Đúng vậy. Khi xuống xe, phía trước sẽ có công viên.

                        図書館としょかんは その公園こうえんの 中なかの 白しろい 建物たてものです。

                       Thư viện là tòa nhà màu trắng nằm bên trong công viên đó.

カリナ: わかりました。
                  Tôi hiểu rồi.

                  それから 本ほんを 借かりる とき、何なにか 要いります。
                   Và thêm nữa là khi mượn sách thì có cần gì không ạ?

図書館としょかんの人ひと:外国がいこくの 方ほうですか。
                        Chị là người nước ngoài phải không?

カリナ: はい。
                 Đúng vậy

図書館としょかんの人ひと:じゃ、外国人がいこくじん登録証とうろくしょうを 持もって 来きて ください。
                         Vậy thì chị hãy cầm theo thẻ đăng ký người nước ngoài nhé.

カリナ: はい。どうも ありがとう ございました。
                 Vâng. Xin cảm ơn chị nhiều.

Previous Post

[ JPO ニュース ] エチオピア政府 「自動で飛行機の機首が下がった」

Next Post

京都市のお寺などで観光に来た人が猿にかまれる

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

会話

[ 会話 ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

会話

[ 会話 ] BÀI 11 : これをお願いします

会話

[ 会話 ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

会話

[ 会話 ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

会話

[ 会話 ] Bài 9 : 残念です

Next Post
京都市のお寺などで観光に来た人が猿にかまれる

京都市のお寺などで観光に来た人が猿にかまれる

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

あいだ -1

ときく

あいだ-2

をものともせずに

あいだ-2

てくれる

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 6 : ~にあたる~ ( Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại )

[ Ngữ Pháp ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

あいだ-2

あんまり…ない

あいだ-2

られる ( Mẫu 2 )

あいだ-2

をつうじて

[ 練習 A ] BÀI 15 : ご家族は?

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.