JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/10/47-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
[ひとが~] あつまります[人が~]集まりますNHÂN TẬPtập trung, tập hợp [người ~]
[ひとが~]わかれます[人が~]別れますNHÂN BIỆTchia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
ながいきします長生きしますTRƯỜNG SINHsống lâu
[おと/こえが~]します[音/声が~]しますÂM/THANHnghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
[あじが~] します[味が~]しますVỊcó [vị]
[においが~] しますcó [mùi]
[かさを~] さします[傘を~]さしますTẢNche [ô]
ひどいtồi tệ, xấu
こわい怖いBỐsợ, khiếp
てんきよほう天気予報THIÊN KHÍ DỰ BÁOdự báo thời tiết
はっぴょう発表PHÁT BIỂUphát biểu, báo cáo
じっけん実験THỰC NGHIỆMthực nghiệm, thí nghiệm
じんこう人口NHÂN KHẨUdân số
においmùi
かがく科学KHOA HỌCkhoa học
いがく医学Y HỌCy học
ぶんがく文学VĂN HỌCvăn học
パトカーxe ô-tô cảnh sát
きゅうきゅうしゃ救急車CỨU CẤP XAxe cấp cứu
さんせい賛成TÁN THÀNHtán thành, đồng ý
はんたい反対PHẢN ĐỐIphản đối
だんせい男性NAM TÍNHnam giới, Nam
じょせい女性NỮ TÍNHnữ giới, nữ
どうもcó vẽ như là, có lẽ là
~によるとtheo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
バリ[とう]バリ[島]ĐẢO[đảo] Bali (ở Indonesia)
イランIran
カリフォルニアCalifornia (ở Mỹ)
グアムGuam
こいびと恋人LUYẾN NHÂNngười yêu
こんやくします婚約しますHÔN ƯỚCđính hôn
あいて相手TƯỚNG THỦđối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
しりあいます知り合いますTRI HỢPgặp, gặp gỡ làm quen
へいきんじゅみょう平均寿命BÌNH QUÂN THỌ MỆNHtuổi thọ trung bình
[だんせいと~]くらべます[男性と~]比べます[NAM TÍNH] TỶso sánh [với nam giới]
はかせ博士BÁC SĨtiến sĩ
のう脳NÃOnão
ホルモンhoóc-môn
けしょうひん化粧品HÓA TRANG PHẨMmỹ phẩm
しらべ調べĐIỀUđiều tra, tìm hiểu
けしょう化粧HÓA TRANGsự trang điểm (~をします:trang điểm)

 

Previous Post

きり

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 11 : これをお願いします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 43 : やきしそうですね。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 34 : するとおりにしてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Recent News

[ 練習 A ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 72 : ~いかに~ても ( Dù thế nào thì )

あいだ-2

それに

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 旬 ( Tuần )

あいだ-2

もう ( Mẫu 2 )

もうすぐ今年も終わり 京都の寺で「除夜の鐘」の練習

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 61 : ~V 可能形ようになる ( Đã có thể )

あいだ-2

なくもない

アメリカ 窓の掃除のゴンドラが高さ260mでひどく揺れる

アメリカ 窓の掃除のゴンドラが高さ260mでひどく揺れる

[ 練習 B ] Bài 33 : これはどういう意味ですか ?

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.