JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 37 : 海を 埋め立てて 造られました。 ( Chổ này được tạo thành từ việc lấp biển. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán TựÂm HánHiragana
褒めます BAO ほめます
誘います DỤ さそいます
起こします KHỞI おこします
招待します CHIÊU ĐÃI しょうたいします
頼みます LẠI たのみます
注意します CHÚ Ý ちゅういします
踏みます ĐẠP ふみます
壊します HOẠI こわします
汚します Ô よごします
行います HÀNH おこないます
輸出します THÂU XUẤT ゆしゅつします
輸入します THÂU NHẬP ゆにゅうします
翻訳します PHIÊN DỊCH ほんやくします
発明します PHÁT MINH はつめいします
発見します PHÁT KIẾN はっけんします
設計します THIẾT KẾ せっけいします
米 MỄ こめ
麦 MẠCH むぎ
石油 THẠCH DU せきゆ
原料 NGUYÊN LIỆU げんりょう
泥棒 NÊ BỔNG どろぼう
警官 CẢNH QUAN けいかん
建築家 KIẾN TRÚC GIA けんちくか
科学者 KHOA HỌC GIẢ かがくしゃ
漫画 MẠN HỌA まんが
世界中 THẾ GIỚI TRUNG せかいじゅう
埋め立てます MAI LẬP うめたてます
技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ
土地 THỔ ĐỊA とち
騒音 TAO ÂM そうおん
利用します LỢI DỤNG りようします
豪華 HÀO HOA ごうか
彫刻 ĐIÊU KHẮC ちょうこく
眠ります MIÊN ねむります
彫ります ĐIÊU ほります
仲間 TRỌNG GIAN なかま
一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH  いっしょうけんめい

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. )

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 40 : ともだちが できたかどうか 心配です。 ( Tôi không biết nó có kết bạn được với ai không? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 15 : ご家族は? ( Gia đình anh thế nào? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 23 : どうやって 行きますか。 ( Đi như thế nào ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 32 : 病気かも しれません。 ( Có thể anh bị bệnh. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 33: これは どういう 意味ですか。 ( Cái này nghĩa là gì? )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. )

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 災害のとき少ない水で流すことができるトイレ

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 不 ( Bất )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 103 : ~てはばからない ( Liều lĩnh, bạo gan dám… )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 求 ( Cầu )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 27 : ~とはいえ ( Mặc dù, dù, cho dù. )

Những bí kíp du lịch tự túc từ Tokyo mà không phải ai cũng biết

Những bí kíp du lịch tự túc từ Tokyo mà không phải ai cũng biết

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )

あいだ -1

にそくして

あいだ-2

まで

あいだ-2

いたる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.