JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 鹿児島県の桜島の頂上に太陽が沈む「ダイヤモンド桜島」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

鹿児島県かごしまけんの桜島さくらじまの頂上ちょうじょうに太陽たいようが沈しずむ「ダイヤモンド桜島さくらじま」

*****

鹿児島県かごしまけんにある桜島さくらじまの山やまの頂上ちょうじょうに、太陽たいようが沈しずむ「ダイヤモンド桜島さくらじま」が見みえる季節きせつになりました。12日にち、桜島さくらじまがよく見みえる霧島市きりしましの公園こうえんに多おおくの人ひとが集あつまって、写真しゃしんを撮とっていました。

午後ごご4時じ57分ふんごろ、太陽たいようが沈しずんで山やまの頂上ちょうじょうのへこんだ所ところに入はいると、ダイヤモンドがケースに入はいっているように見みえました。写真しゃしんを撮とりに来きた女性じょせいは「インターネットのインスタグラムで写真しゃしんを見みて、来きました。とてもきれいでした」と話はなしていました。

「ダイヤモンド桜島さくらじま」は、来年らいねん1月がつ中旬ちゅうじゅんまで天気てんきのいい日ひに見みることができます。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiraganaNghĩa
鹿児島県かごしまけんKagoshima
桜島さくらじまSakurajima
頂上ちょうじょうĐỉnh
太陽たいようbiển cả
ダイヤモンドKim cương
頂いただきngọn , chóp núi
沈むしずむbuồn bã , đắm đuối
へこむlõm , hằn xuống
ケースbao , hộp , thùng
中旬ちゅうじゅんtrung tuần
来年らいねんnăm sau
女性じょせいphụ nữ
午後ごごbuổi chiều
公園こうえんCông viên
霧島市きりしましKirishima ( thuộc tỉnh Kagoshima )
季節きせつmùa , thời vụ

Nội Dung Tiếng Việt

"Viên kim cương Sakurajima" Mặt trời lặn trên đỉnh núi Sakurajima ở tỉnh Kagoshima


Trên đỉnh núi Sakurajima thuộc tỉnh Kagoshima đã vào mùa khi mặt trời lặn bạn có thể nhìn thấy "Viên kim cương Sakurajima". Vào ngày 12 có nhiều người đã tập trung lại công viên của thành phố Kirishima và họ đã chụp hình nơi mà có thể được nhìn thấy Sakurajima rõ nhất.

Khoảng 4 giờ 57 phút chiều, khi mặt trời lặn và đi vào nơi bị lõm ở đỉnh núi thì bạn có thể nhìn thấy nó như viên kim cương nằm trong hộp. Một người phụ nữ đến chụp ảnh nói: "Vì tôi đã xem bức ảnh trên Instagram trên Internet nên tôi đã đến đây. Nó rất đẹp".

Bạn có thể nhìn thấy " Viên kim cương Sakurajima" vào những ngày thời tiết đẹp cho đến giữa tháng 1 năm sau.

Chú thích


頂

     1.山やまなどのいちばん高たかい所ところ。頂上ちょうじょう。

太陽

     1.太陽系たいようけいの中心ちゅうしんで高たかい熱ねつと光ひかりを出だしている星ほし。地球ちきゅうに熱ねつや光ひかりをあたえ、生物せいぶつを育そだてる。お日ひさま。

沈む

     1.水みずの中なかに深ふかく入はいる。

     2.元気げんきがない。

     3.太陽たいようや月つきが地平線ちへいせんにかくれる。

     4.よくない状態じょうたいになる。

へこむ

     1.そこだけが、周まわりより低ひくく落おちこむ。

     2.やりこめられる。負まける。

ダイヤモンド

     1.宝石ほうせきの中なかで、もっともかたくてよく光ひかる、値打ねうちの高たかいもの。ダイヤ。ダイアモンド。金剛石こんごうせき。

     2.野球やきゅう・ソフトボールで内野ないやのこと。

ケース

     1.箱はこ。入いれ物もの。

     2.場合ばあい。できごと。

中旬

     1.月つきの11じゅういち日にちから20日はつかまでの間あいだ。
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

[ JPO Tin Tức ] 「世界でいちばん長生きの男性」の野中さんが亡くなる

Next Post

Chữ 資 ( Tư )

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 外国人が来た病院の20%「お金を払っていない人がいる」

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] ニュージーランド モスクで男が銃を撃って大勢が亡くなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

学校に通っていない外国人の子どもの数などを調査する

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

犬の「わさお」 一緒にいた雌の犬が死んで元気がない

JPO Tin Tức

ティッシュペーパーが店に少なくても心配ありません

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 漫画やアニメの下がきの絵を集めた展覧会

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 資 ( Tư )

Recent News

[ Kanji Minna ] Bài 18 : しゅみは何ですか ( Sở thích của anh là gì? )

[ Từ Vựng ] BÀI 17 : どうしましたか?

あいだ -1

をきんじえない

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 35 : ~はずがない ( Không có thể , không thể )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 35 : ~にちがいない~ ( Đúng là, chắc chắn là )

あいだ-2

やすい

[ Từ Vựng ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 36

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 34 : Cách chia tính từ TE

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 26 : Thể ý chí của động từ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.