JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「日高屋」に3000人の外国人が入る労働組合ができる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

「日高屋ひだかや」に3000人にんの外国人がいこくじんが入はいる労働組合ろうどうくみあいができる

*****

中国ちゅうごく料理りょうりの店みせ「日高屋ひだかや」の会社かいしゃに労働組合ろうどうくみあいができました。「日高屋ひだかや」は、東京都とうきょうとと周まわりの県けんに420の店みせがあります。この労働組合ろうどうくみあいには約やく9000人にんが入はいっていて、このうち約やく3000人にんはアルバイトの外国人がいこくじんです。[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

この中なかで多おおいのは、専門せんもん学校がっこうで勉強べんきょうしているベトナムや中国ちゅうごくなどからの留学生りゅうがくせいです。

法政ほうせい大学だいがくの藤村ふじむら博之ひろゆき教授きょうじゅは「一度いちどに3000人にんの外国人がいこくじんが労働組合ろうどうくみあいに入はいるのは、とても珍めずらしいです。一緒いっしょに働はたらく外国人がいこくじんが労働組合ろうどうくみあいに入はいると、社長しゃちょうなどにいろいろな考かんがえ方かたを伝つたえることができるので、会社かいしゃにもいいことだと思おもいます。日本にっぽんで働はたらく外国人がいこくじんが増ふえているので、みんなが労働組合ろうどうくみあいに入はいることができるようになってほしいです」と話はなしています。

Nội Dung Tiếng Việt

Bài dịch


"Nhà hàng Hidaka" thành lập công đoàn cho 3000 người nước ngoài tham gia.



Công ty "Hidaka" tên của 1 nhà hàng Trung Quốc đã thành lập công đoàn. Hidaka có tới 420 cửa tiệm ở các tỉnh xung quanh thủ đô Tokyo. Công đoàn này có khoảng 9000 người tham gia, trong đó có 3.000 người là người nước ngoài làm việc bán thời gian. Phần nhiều trong số này, là du học sinh đến từ các nước như Việt Nam, Trung Quốc đang học ở các trường dạy nghề.

Giáo sư Hiroyuki Fujimura thuộc Đại học Hosei cho biết: "Rất hiếm khi 3000 người nước ngoài tham gia vào công đoàn cùng một lúc. Khi những nước ngoài cùng làm việc với nhau cùng tham gia vào công đoàn thì Giám đốc có thể truyền đạt được rộng rãi hơn, cho nên đây cũng là 1 điều tốt đối với công ty. Do là người nước ngoài làm việc tại Nhật đang gia tăng nên tôi muốn mọi người có thể tham gia vào công đoàn."

Bảng Từ Vựng

kanjiHiraganaNghĩa
日高屋ひだかやCửa hàng Hidaka
外国人がいこくじんngười nước ngoài
労働組合ろうどうくみあいcông đoàn
中国料理ちゅうごくりょうりMón ăn trung quốc
会社かいしゃCông ty
東京都とうきょうとTôkyô
アルバイトviệc làm thêm của học sinh
ベトナムViệt nam
専門学校せんもんがっこうtrường chuyên
勉強べんきょうviệc học hành
留学生りゅうがくせいDu học sinh
藤村博之教授ふじむらひろゆききょうじゅGiáo sư Hiroyuki Fujimura

Chú thích

労働組合

1.労働者ろうどうしゃが、自分じぶんたちの権利けんりを守まもり、生活せいかつをよくするためにつくる団体だんたい。

約

1.ちかう。取とり決きめる。

2.縮ちぢめる。省はぶく。簡単かんたんにする。

3.おおよそ。ほぼ。だいたい。

教授

1.大学だいがくの先生せんせい。

2.人ひとにものを教おしえること。また、その人ひと。

 

[/ihc-hide-content]

Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 要 ( Yêu )

Next Post

Chữ 以 ( Dĩ )

Related Posts

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 今年の世界の平均の気温は今までで4番目に高い

JPO Tin Tức

札幌 家が集まる場所で「熊を見た」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 札幌市 地震のとき外国人の観光客に情報を伝える訓練

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

大阪府の神社「今年の嫌なことはみんなで笑って忘れよう」

NHK 中国語のニュースや番組をインターネットで流す
JPO Tin Tức

NHK 中国語のニュースや番組をインターネットで流す

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 福島県 原発の事故で汚れた土が今も家の近くに置いたまま

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 以 ( Dĩ )

Recent News

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 16 : KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI ( Chị hãy đi lên cầu thang rồi rẽ phải. )

あいだ -1

それところか

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 30 : ~たうえで~(~た上で) Xong……… rồi, về mặt……

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 町 ( Đinh )

あいだ -1

はい

あいだ -1

げ

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

今まででいちばん若い10歳の囲碁のプロが初めて試合をする

[ Ngữ Pháp ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 判 ( Phán )

あいだ -1

といった

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.