JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「スマートフォンに負けた」地図の会社が社員を減らす

Share on FacebookShare on Twitter

「スマートフォンに負まけた」地図ちずの会社かいしゃが社員しゃいんを減へらす

*****

昭文社しょうぶんしゃは、道路どうろの地図ちずや旅行りょこうのガイドブックなどを作つくっている会社かいしゃです。スマートフォンで地図ちずを見みる人ひとが増ふえているため、2018年度ねんどは6億おく円えん以上いじょうの赤字あかじになりそうだと会社かいしゃは言いいました。

会社かいしゃは、このままだと3年ねん続つづけて赤字あかじになると言いっています。このため、400人にん以上いじょういる社員しゃいんのうち、80人にんぐらい減へらすことにしました。45歳さい以上いじょうの社員しゃいんの中なかから、辞やめてもいいという人ひとを集あつめます。

会社かいしゃはこれから、外国がいこくに旅行りょこうに行いく人ひとのホテルやツアーの予約よやくなど、地図ちず以外いがいの仕事しごとを多おおくして、売うり上あげを増ふやそうと考かんがえています。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
Kanjihiragananghĩa
社員しゃいんNhân viên công ty
減らすへらすgảm bớt
道路どうろlỗ vốn
ガイドブックSách hướng dẫn
年度ねんどniên khóa , năm
赤字あかじlỗ , thâm hụt
ツアーtua du lịch
売り上げうりあげkim ngạch bán ra
増やすふやすlàm căng lên
ホテルKhách sạn
地図ちずbản đồ
以外いがいngoài ra

Nội Dung Tiếng Việt

Công ty sản xuất bản đồ giảm nhân viên vì lý do "thua điện thoại thông minh"


Shobunsha là một công ty sản xuất bản đồ đi đường và sách hướng dẫn du lịch... Bởi vì số người xem bản đồ trên điện thoại thông minh đã tăng lên nên công ty cho biết rằng trong năm 2018, chúng tôi bị thua lỗ hơn 600 triệu yên.

Công ty cho biết chúng tôi vẫn bị thua lỗ trong ba năm liên tiếp. Vì lý do này, chúng tôi quyết định giảm khoảng 80 nhân viên trong số hơn 400 người. Tập hợp những người có khả năng nghỉ việc là các nhân viên trên 45 tuổi trở đi.

Kể từ giờ trở đi, công ty dự định sẽ tăng số lượng công việc khác ngoài bản đồ ra chẳng hạn như đặt khách sạn và tour du lịch cho những người đi du lịch nước ngoài, để tăng doanh số.

Chú Thích


社員

    1.その会社かいしゃに勤つとめている人ひと。会社員かいしゃいん。

減らす

    1.少すくなくする。

道路

    1.人ひとや車くるまが通とおる道みち。通とおり道みち。

ガイドブック

    1.案内書あんないしょ。手引てびき書しょ。

年度

    1.仕事しごとのつごうで決きめた1年いちねんの期間きかん。ふつう4月がつ1日ついたちに始はじまり、翌年よくねんの3月がつ31日にちに終おわる。

赤字

    1.赤あかインクなどで書かいた字じ。

    2.入はいったお金かねより、出でたお金かねのほうが多おおいこと。

辞める

    1.勤つとめや役目やくめから退しりぞく。

ツアー

    1.観光かんこうやスポーツなどのために、団体だんたいで行いく旅行りょこう。

売り上げ

    1.品物しなものを売うって得えたお金かね。

増やす

    1.多おおくする。

ガイドブック ( Sách hướng dẫn )


Một cuốn sách hướng dẫn hoặc hướng dẫn du lịch là "một cuốn sách thông tin về một nơi được thiết kế để sử dụng của du khách hoặc khách du lịch".

Nó thường sẽ bao gồm thông tin về các điểm tham quan, chỗ ở, nhà hàng, giao thông vận tải và các hoạt động. 

Bản đồ của các chi tiết khác nhau và thông tin lịch sử và văn hóa thường được bao gồm. Các loại sách hướng dẫn khác nhau tồn tại, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của du lịch, từ du lịch mạo hiểm đến thư giãn, hoặc nhắm đến khách du lịch có thu nhập khác nhau, hoặc tập trung vào xu hướng tình dục hoặc các loại chế độ ăn uống.
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 名 ( Danh )

Next Post

全日空の新しい飛行機は世界で最も大きい「A380」

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

イギリス アルコールが出たパイロット「刑務所に10か月」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] ラグビーのワールドカップ ボランティアの制服を発表

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 青森県 冬が来て暖かい「ストーブ列車」が始まる

アメリカの通信会社「世界で初めて5Gを始めた」と発表
JPO Tin Tức

アメリカの通信会社「世界で初めて5Gを始めた」と発表

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] ノーベル賞の本庶さん「薬の特許の契約を変えてほしい」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

うその電話やメール お年寄り以外の人もお金をとられる

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

全日空の新しい飛行機は世界で最も大きい「A380」

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần ~ cũng được )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần ~ cũng được )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 引 ( Dẫn )

あいだ -1

つきましては

あいだ-2

なくてはいけない

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

トランプ大統領が日本に来る 今まででいちばん厳しい警備

あいだ -1

きわみ

あいだ -1

ひいては

[ 練習 B ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

あいだ -1

ないまでも

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 44 : いっぽう、~いっぽうで(~一方、~一方で(は))Mặt khác, trái lại……

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.