Chữ 試 ( Thí )
—***—
Kanji:
試
Âm Hán:
Thí
Nghĩa:
Thử, thử nghiệm
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
こころ(みる), ため(す)
Onyomi ( 音読み ).
シ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
試し見本書 | ためしみほんしょ | đơn hàng (đặt) thử |
再試験 | さいしけん | buổi thi lại; phúc khảo |
入試 | にゅうし | sự vào thi |
試し購入 | ためしこうにゅう | mua thử |
力試し | ちからだめし | sự kiểm tra về lực |
試みる | こころみる | thử |
腕試し | うでだめし | sự thử sức |
試し注文 | ためしちゅうもん | đơn đặt hàng thử |
公試 | こうし | kỳ thi quốc gia |
Được đóng lại.