一いっしょにかえりませんか? | ||
---|---|---|
クオン Cường | 山田さん、一緒に帰りませんか? | Chị Yamada ơi, chị có về cùng với tôi không? |
山田 Yamada | ごめんなさい。 まだ仕事が終わりません。 クオンさんも手伝ってください。 | Tôi xin lỗi. Công việc của tôi vẫn chưa xong. Anh Cường hãy giúp tôi với. |
クオン Cường | えーと、今日は残業できません。 | Umm... hôm nay tôi không thể làm thêm giờ được. |
山田 Yamada | えっ…。 | Thế à… |
Rủ hoặc mời ai cùng làm gì: thay đuôi –masu của động từ bằng đuôi –masen ka? Thể mệnh lệnh (lịch sự): thay đuôi –masu của động từbằng đuôi –te +kudasai VD: tetsudaimasu(giúp đỡ, làm giúp) → tetsudatte kudasai(hãy giúp tôi)
Giờ làm việc của công ty
Giờ làm việc của nhiều công ty Nhật Bản bắt đầu từ 9 giờ sáng, kết thúc lúc 5 giờ chiều, nhưng gần đây, ngày càng có nhiều nơi áp dụng chế độ giờlàm việc linh hoạt, cho phép nhân viên ở mức độ nào đó có thểtự điều chỉnh giờ làm việc của mình. Mọi người rất thích chế độ giờ làm việc như thế, vì họ có thể tránh được giờ cao điểm và có thể làm việc phù hợp với nhịp sinh hoạt hàng ngày.
Tuy nhiên, trên thực tế, có nhiều người dù đã xong phần việc của mình vẫn ngại không muốn về vì thấy đồng nghiệp và cấp trên đang làm việc ngoài giờ. Chính lúc này, người Nhật rất hay dùng một câu để biểu lộ sự quan tâm đến đồng nghiệp, đó là o-saki ni shitsurei shimasu nghĩa là “tôi xin phép về trước”.