JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 02

Bài 49 : 裸の付き合い ( Quan hệ trong sáng )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )
Share on FacebookShare on Twitter

  • Nội dung
  • Ghi nhớ
  • じょうたつのコツ ( Bí quyết sống ở Nhật Bản )

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2018/03/02NHK49.mp3

“裸の付き合い”Quan hệ trong sáng
佐藤

Satô
さて、ひと風呂浴びてくるかな。Nào, đi tắm cái nhỉ!
山田

Yamada
クオンさんも一緒に入っておいでよ。Anh Cường cũng vào cùng đi!
クオン

Cường
え…。Umm…
高橋

Takahashi
何事も挑戦よ。

“裸の付き合い”っていうでしょう?
Chuyện gì cũng thử đi chứ!

Người ta nói, “quan hệ trong sáng”, có gì phải giấu đâu?
クオン

Cường
でも…。

やっぱり無理です。
Nhưng mà…

Thôi, tôi chịu thôi.

Làm gì đó rồi quay lại: động từ thể –te+ kimasu
VD: katte kimasu (đi mua xong, rồi quay trở lại) 
bài 49 : Quan hệ trong sáng

Ở Nhật Bản, hầu như nhà nào cũng có bồn tắm, to cỡ một người đàn ông ngồi duỗi được chân, nước ngập tới vai. Nước trong bồn tắm để dùng cho cả gia đình, nên mọi người thường gội đầu và tắm sạch người trước khi vào bồn. Người Nhật rất hay đi du lịch các nơi có suối nước nóng. Du lịch để tắm suối nước nóng được gọi là Onsenryokou. Ở một vài khách sạn kinh doanh suối nước nóng còn có những bồn tắm ngoài trời Rotenburo mà vào đó, khách có thể vừa ngâm mình, vừa ngắm phong cảnh thiên nhiên bên ngoài. Loại hình du lịch này rất được yêu thích vì có thể giúp thư giãn tinh thần rất tốt.

 

Tags: học tiếng nhậtNHK ver 02tiếng nhật
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 34 : する とおりに して ください。 ( Hãy làm theo đúng như tôi làm )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 35 : 旅行者へ 行けば わかります。 ( Đến công ty du lịch thì sẽ biết )

Related Posts

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )
NHK ver 02

Bài 31 : もう一度やってみます。 ( Tôi sẽ thử làm lại. )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )
NHK ver 02

Bài 30 : 面白いアイデアだと思いますよ。 ( Tôi nghĩ đây là ý tưởng hay. )

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )
NHK ver 02

Bài 40 : 休みの日は何をしているんですか? ( Ngày nghỉ cậu làm gì? )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )
NHK ver 02

Bài 22 : お持ち帰りになりますか? ( Quý khách vui lòng tự mang về ạ? )

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )
NHK ver 02

Bài 19 : 今日は燃えるごみの日ですよ! ( Hôm nay là ngày thu gom rác đốt được đấy! )

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )
NHK ver 02

Bài 13 : 静かにしてください。 ( Đừng nói chuyện. )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 35 : 旅行者へ 行けば わかります。 ( Đến công ty du lịch thì sẽ biết )

Recent News

あいだ-2

とも限らない 【ともかぎらない】

[ 練習 B ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 調 ( Điều )

あいだ -1

かえる

あいだ -1

すくなくとも

あいだ-2

なんとなく

あいだ-2

について

あいだ -1

みる

あいだ-2

なに…ない

[ 練習 B ] BÀI 15 : ご家族は?

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.