そろそろ…。 | Sắp đến lúc | |
---|---|---|
クオン Cường | すみません、僕、そろそろ…。 | Xin lỗi ạ, sắp đến lúc cháu phải… |
大家 Chủ nhà | あっ、もうこんな時間。 | Ồ, đã muộn thế này rồi à. |
クオン Cường | 今日はありがとうございました。 楽しかったです。 | Hôm nay, cháu xin cảm ơn hai bác rất nhiều. Cháu đã rất vui ạ! |
大家の夫 Chồng chủ nhà | こちらこそ、来てくれてありがとう。 | Chúng tôi cũng cảm ơn cậu đã tới chơi. |
大家 Chủ nhà | お仕事がんばってね。 | Cố gắng làm việc tốt nhé! |
Quá khứ của tính từ: thay đuôi –i bằng đuôi –katta
VD: tanoshii desu(vui) → tanoshikatta desu(đã rất vui)
Chúng ta đã biết, người Nhật thường có xu hướng nói mơ hồ. Đó là bởi vì người Nhật hiểu được ẩn ý của đối phương. Như trong hội thoại, thay vì nói trực tiếp là “muốn về”, anh Cường chỉ nói “SOROSORO”, hàm ý “sắp đến lúc cháu phải…”.
Chỉ cần nghe như vậy, vợ chồng chủ nhà đã hiểu ý anh Cường muốn về rồi. Hiểu được ẩn ý của đối phương có nghĩa là nắm được ý đối phương, không phải chỉ bằng lời nói, mà còn bằng biểu hiện trên khuôn mặt và không khí của cuộc nói chuyện. Trong tiếng Nhật, “hiểu ẩn ý của đối phương” là KÛKI O YOMU. Nghĩa đen của cụm từ này là “đọc không khí”, nghĩa bóng là nắm được không khí của cuộc nói chuyện.