小学校に集合です。 | Chúng tôi sẽ tập trung ở trường tiểu học. | |
---|---|---|
大家 Chủ nhà | 日曜日に町内会で掃除をするんだけど、来ない? | Cụm dân cư sẽ dọn vệ sinh vào Chủ nhật. Cậu có tham gia không? |
クオン Cường | どこの掃除ですか? | Các bác dọn vệ sinh ở đâu ạ? |
大家 Chủ nhà | 道端のごみを拾いながら、町内を1周するの。 朝9時、小学校に集合です。 | Chúng tôi sẽ đi một vòng quanh khu phố, và nhặt rác ở bên lề đường. 9 giờ sáng, tập trung ở trường tiểu học. |
クオン Cường | わあ。遅れないように早起きします。 | Ôi, thế thì cháu sẽ dậy sớm để không đến muộn. |
Để không làm/để tránh xảy ra việc gì đó: động từ nguyên thể chia ở thể phủ định + yô ni
VD: wasuremasu(quên) → wasurenai yô ni(đểkhông quên)
Cụm dân cư
Chônai-kai hoặc jichi-kai là tổ chức cụm dân cư do những người cùng sống trong một khu vực tình nguyện lập nên, nhằm làm cho cộng đồng ngày càng tốt đẹp hơn.
Một trong những hoạt động chính của cụm dân cưlà giữ gìn vệ sinh khu phố, như trong đoạn hội thoại của bài. Ngoài ra còn nhiều hoạt động khác như: lên kế hoạch và tổ chức lễ hội mùa hè hoặc lễ hội bắn pháo hoa trên địa bàn, để mọi người trong khu phố thấy mình đang sống trong một cộng đồng đoàn kết.
Cụm dân cư cũng có thể tổ chức tập luyện phòng chống thiên tai, chuẩn bị cho tình huống xảy ra động đất lớn, và tổ chức đi tuần tra trong khu phố để ngăn ngừa tội phạm.