JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 3: どのくらいかかりますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

どのくらいかかりますか?

Về đến nhà anh mất khoảng bao lâu?

Hội Thoại:

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2020/08/NHK04-bai3.mp3

 

A: うちまでどのぐらいかかりますか

     Về đến nhà anh mất khoảng bao lâu?

B: だいたい30分ふんです。

     Khoảng 30 phút.

A: 30分ふんですか。近ちかいですね。

     30 phút à? Gần nhỉ.

B: ええ

     Vâng.

Từ vựng:

だいたい: khoảng

うち: nhà

分 (ふん、ぶん、ぷん): phút

近ちかい ちかい: gần

Chú ý:

Một đặc trưng của tính từ trong tiếng Nhật là thay đổi hình thái.

近ちかい: gần

近ちかくない: không gần

近ちかかった: gần (quá khứ)

近ちかくなかった: không gần (trong quá khứ)

Tags: Giáo trình Yasashii Nihongohọc tiếng nhậtうち
Previous Post

Bài 2: このバスは新宿へ行きますか

Next Post

Bài 4: なんていったんですか

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 2: このバスは新宿へ行きますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 7: どこでかいますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 29: お久しぶりです

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 10: なんというみせですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 31: 元気ですか

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 4: なんていったんですか

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 20 : ~てくれる ( Làm cho , làm hộ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 20 : ~てくれる ( Làm cho , làm hộ )

[ Ngữ Pháp ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 160 : ~ひょうしに(~拍子に) Vừa…….thì

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] マリー・アントワネットの真珠がオークションで41億円

[ Từ Vựng ] Bài 3 : これをください

東京で雨が降ったときに地面にたまる水の深さを予想

[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 11

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 副 ( Phó )

あいだ-2

なにげない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.