Bài 3: どのくらいかかりますか
どのくらいかかりますか?
Về đến nhà anh mất khoảng bao lâu?
Hội Thoại:
A: うちまでどのぐらいかかりますか
Về đến nhà anh mất khoảng bao lâu?
B: だいたい30分です。
Khoảng 30 phút.
A: 30分ですか。近いですね。
30 phút à? Gần nhỉ.
B: ええ
Vâng.
Từ vựng:
だいたい: khoảng
うち: nhà
分 (ふん、ぶん、ぷん): phút
近い ちかい: gần
Chú ý:
Một đặc trưng của tính từ trong tiếng Nhật là thay đổi hình thái.
近い: gần
近くない: không gần
近かった: gần (quá khứ)
近くなかった: không gần (trong quá khứ)
Được đóng lại.