「男鹿のナマハゲ」など10の行事がユネスコの無形文化遺産
日本には昔から、お面などをつけて神のような格好をした人がまちの人の家に行って、健康などを祈る行事がたくさんあります。この中の8つの県の10の行事が、29日、ユネスコの「無形文化遺産」になりました。
10の行事は、秋田県の「男鹿のナマハゲ」や石川県の「能登のアマメハギ」などです。
ユネスコは、10の行事は昔から続いていてこれからも大切にしたい文化だと言っています。
秋田県男鹿市の男性は「本当にうれしいです。12月の終わりに行うナマハゲの行事に、たくさんの人が来てくれるかもしれません」と喜んでいました。
Nội Dung Tiếng Việt
Mười sự kiện như "Oga no Namagege" là di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO
Ở Nhật Bản từ thời cổ đại đã có rất nhiều sự kiện, lễ hội là những người ăn mặc các loại trang phục có hình dáng bề ngoài giống như các vị thần để đi đến từng nhà của mọi người trong thị trấn thành phố và để cầu nguyện cho sức khỏe. Trong số 10 sự kiện của 8 tỉnh này thì có sự kiện đã trở thành "Di sản văn hóa phi vật thể" của UNESCO vào ngày 29.
Và 10 sự kiện đó là: "Oga no Namahage" ở tỉnh Akita, "Noto no Amameagi" ở tỉnh Ishikawa.
UNESCO nói rằng 10 sự kiện đã có từ lâu và chúng tôi mong muốn văn hóa này vẫn được tiếp tục.
Một người đàn ông ở Oga-shi, tỉnh Akita vui mừng nói rằng: "Tôi thực sự hạnh phúc vì sẽ có nhiều người đến với sự kiện Namahage được tổ chức vào cuối tháng12."
Bảng Từ Vựng
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
男鹿のナマハゲ | おがの | Oga no Namagege |
行事 | ぎょうじ | hội hè , sự kiện |
無形 | むけい | sự vô hình |
文化遺産 | ぶんかいさん | Di sản văn hóa |
日本 | にっぽん | Nhật Bản |
昔 | むかし | cổ , hồi xưa , cổ xưa |
面 | めん | lĩnh vực , mặt nạ |
神 | かみ | Chúa , thần |
格好 | かっこう | kiểu , ngoại hình |
健康 | けんこう | sức khỏe , khỏe |
祈り | いのり | cầu nguyện |
中 | なか | bên trong |
県 | けん | huyện , tỉnh |
秋田県 | あきたけん | Akita |
男鹿 | おが | Oga |
石川県 | いしかわけん | Ishikawa |
能登のアマメハギ | のとのアマメハギ | Noto no Amameagi |
ユネスコ | UNESCO | |
本当 | ほんとう | sự thật |
文化 | ぶんか | văn hóa |
大切 | たいせつ | quan trọng , sự quan trọng |
男性 | だんせい | đàn ông |
Chú thích
行事
1.前もって時期を決めて行われる、もよおし。
UNESCO
1.国連の機関の一つで、教育や科学、また文化を通じて、たがいに理解し合い、世界の平和と安全を守ることを目的としている。
無形
1.はっきりした形がないこと。
文化遺産
1.昔の人の残したすぐれた文化。
面
1.人の顔。
2.顔につけるもの。おめん。
3.名誉。ほまれ。
4.向き合う。
5.向き。そちらのほう。
6.おもて。うわべ。
7.平たいもの。平らな広がりをもったもの。
8.テニスコートや鏡・すずりなど、平たいものを数えることば。
付ける
1.物が、はなれないようにする。
2.しるしを残す。
3.書きこむ。しるす。
4.加える。
5.そっとあとについて行く。
6.ものごとを収める。
7.注意を向ける。
8.値段を決める。
9.そばに付きそわせる。
10.…し慣れている。
神
1.人の知恵では考えられない、ふしぎな力を持つと信じられているもの。
格好
1.姿。形。
ていさい。
2.ちょうど合っているようす。
健康
1.体や心に悪いところがなく、元気なようす。
体や心のぐあい。
Có thể bạn quan tâm