JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

皇居の「乾通り」を歩いてもみじを楽しむ

Share on FacebookShare on Twitter

皇居こうきょの「乾通いぬいどおり」を歩あるいてもみじを楽たのしむ

*****

皇居こうきょにある「乾通いぬいどおり」という600mの道みちには、8種類しゅるい70本ぽんのもみじの木きが並ならんでいます。もみじの葉はが赤あかや黄色きいろになって美うつくしい季節きせつになりました。

乾通いぬいどおりは、12月がつ1日ついたちから9日ここのかまで誰だれでも通とおることができて、美うつくしい景色けしきを楽たのしむことができます。

1日ついたちは2万まん人にん以上いじょうの人ひとが来きて、ゆっくり道みちを歩あるきながら、美うつくしい木きの写真しゃしんを撮とっていました。

乾通いぬいどおりは午前ごぜん9時じから午後ごご3時じまで坂下門さかしたもんから入はいることができます。

Nội Dung Tiếng Việt

Bài dịch


"Đại lộ Dori" Cung điện Hoàng gia mở cửa đón khách ngắm lá mùa thu



Inui-dori là con đường có những hàng cây dài khoảng 600m nằm trong Cung điện Hoàng gia có khoảng 70 cây lá đỏ gồm 8 chủng loại được trồng thành hàng. Sẽ có một mùa tuyệt đẹp khi lá bắt đầu chuyển sang màu đỏ hoặc màu vàng.

Bất cứ ai cũng có thể đi bộ qua Inui-dori từ ngày 1 đến ngày 9 tháng 12 và thưởng thức cảnh đẹp.

Hơn 20.000 người đã đến vào ngày 1 tháng 12, đi dạo trên đường và chụp phong cảnh đẹp.

Du khách được yêu cầu đi vào từ lối cửa Sakashita và đi ra từ cửa Inui. Hai cửa này mở lúc 9h sáng và đóng vào 15h chiều

Bảng Từ Vựng

KanjiHiraganaNghĩa
皇居こうきょHoàng cung
種類しゅるいChủng loại
乾通りいぬいどおりInui-dori
道みちCon đường
景色けしきPhong cảnh
写真しゃしんHình ảnh
坂下門さかしたもんSakashita
季節きせつmùa

Chú thích

皇居

1.天皇てんのうの住すまい。宮城きゅうじょう。

種類

1.共通きょうつうする形かたちや性質せいしつによって分わけたもの。

Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 権 ( Quyền )

Next Post

Chữ 所 ( Sở )

Related Posts

JPO Tin Tức

日本で5Gを利用する4つの会社が決まる

JPO Tin Tức

インフルエンザになる人が増えている

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 日本で働く外国人の生活のためのサービスが増えている

JPO Tin Tức

新潟県で作った米を中東のドバイに輸出する

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 太陽の一部が月で見えなくなる「日食」を楽しむ

JPO Tin Tức

世界で初めて 目が見えない男性がヨットで太平洋を渡る

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 所 ( Sở )

Recent News

あいだ -1

にわたり

あいだ-2

ないともかぎらない

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 131 : ~なみ(~並み)Giống như là

あいだ -1

いったらありはしない

あいだ-2

いがい

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

箱根山 火山の活動が原因の地震が増えている

あいだ -1

Mẫu câu ぬ+ね

[ Ngữ Pháp ] Bài 42 : ボーナスは何に使いますか

Pura Ulun Danu Bratan Temple: ロマンチックなベラタン湖の真ん中に魅力

Pura Ulun Danu Bratan Temple: ロマンチックなベラタン湖の真ん中に魅力

あいだ -1

にほかならない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.