学校の先生と職員の38%「1日4時間以上残業している」
*****
学校の先生と職員は仕事が多くて、働く時間が長すぎることが問題になっています。日本教職員組合は、小学校や中学校の先生と職員に仕事について聞きました。1万1125人が答えました。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]その結果、平日は97%の先生たちが残業していました。1日4時間以上残業していると答えた人は38%になりました。1日4時間以上残業すると、1か月に80時間以上残業することになります。働きすぎて体や心が疲れて、亡くなったり自殺したりする危険もあると言われています。
土曜日や日曜日も59%の先生たちが、平均で2時間以上働いていました。
日本教職員組合は「先生たちが働きすぎないようにするために、これからいろいろ話し合っていきたいです」と話しています。
Nội Dung Tiếng Việt
Hơn 38% giáo viên và nhân viên nhà trường " làm thêm trên 4 giờ một ngày"
Giáo viên và nhân viên nhà trường có thời gian làm việc kéo dài do khối lượng công việc nhiều.Hội liên hiệp giáo viên Nhật Bản đã hỏi các giáo viên và nhân viên trường tiểu học và trung học cơ sở về công việc , đã có 11.115 người trả lời.
Kết quả là, bình quân 1 ngày có 97% giáo viên làm thêm giờ vào các ngày trong tuần. Có 38% số người cho biết làm thêm giờ hơn 4 giờ một ngày. Làm việc thêm 4 giờ một ngày đồng nghĩa là làm thêm trên 80 giờ mỗi tháng. Người ta nói rằng bạn sẽ có nguy cơ tử vong hay tự tử vì cơ thể và tâm trí quá mệt mỏi do làm việc quá nhiều. Riêng thứ bảy và chủ nhật cũng có 59% giáo viên đã làm việc trung bình trên 2 giờ.
Hội liên hiệp giáo viên Nhật Bản nói, "Kể từ bây giờ chúng tôi muốn thảo luận nhiều thứ để các giáo viên không phải làm việc quá nhiều."
Bảng Từ Vựng
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
学校 | がっこう | trường học |
職員 | しょくいん | công chức , viên chức |
先生 | せんせい | giáo viên |
日 | にち | ngày |
仕事 | しごと | công việc , việc làm |
多く | おおく | đa |
働く | はたらく | lao động |
長 | なが | dài |
問題 | もんだい | vấn đề |
組合 | くみあい | tập đoàn , tổ hợp |
小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
日本教職員組合 | にほんきょうしょくいんくみあい | Hội Liên hiệp giáo viên Nhật Bản |
平均 | へいきん | sự cân bằng |
土曜日 | どようび | Ngày thứ bảy |
日曜日 | にちようび | Ngày chủ nhật |
危険 | きけん | Nguy hiểm , rủi ro |
自殺 | じさつ | sự tự tử |
亡くす | なくす | chết mất |
疲らす | つからす | kiệt sức |
心 | こころ | Tim |
時間以上残業 | じかんいじょうざんぎょう | Làm thêm giờ |
教え | おしえ | Lời dạy dỗ |
結果 | けっか | kết cuộc |
平日 | へいじつ | Ngày thường |
Chú thích
職員
1.役所・学校・団体などに勤めている人。
残業
1.決められた時間のあと、残って仕事をすること。
結果
1.あることがもとになって起こったことがらやようす。
平日
1.休みの日でも祝日でもない日。ふつうの日。
いつも。ふだん。
自殺
1.自分の命を絶つこと。自害。
平均
1.多い少ないや高い低いなどがないように、ならすこと。
2.つり合いがとれること。バランス。
話し合う
1.たがいに話す。
2.意見を出し合う。
[/ihc-hide-content]