JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

天然記念物の「ニホンヤマネ」 毛布の中で眠っていた

Share on FacebookShare on Twitter

天然記念物てんねんきねんぶつの「ニホンヤマネ」 毛布もうふの中なかで眠ねむっていた

*****

「ニホンヤマネ」は体からだの大おおきさが8cmぐらいのネズミやリスに似にている動物どうぶつで、日本にっぽんだけにいる種類しゅるいです。100万まん年ねん以上いじょう前まえからいるので、「生いきた化石かせき」と呼よばれていて、国くにの天然記念物てんねんきねんぶつになっています。

大分県おおいたけん日田市ひたしに住すんでいる永瀬ながせ豊子とよこさんは去年きょねん12月がつの終おわりに、泊とまりに来くる家族かぞくのために押おし入いれの中なかから布団ふとんなどを出だしていました。そして、毛布もうふの中なかで丸まるくなって眠ねむっている小ちいさい動物どうぶつを見みつけました。

永瀬ながせさんが博物館はくぶつかんの人ひとに相談そうだんすると、この動物どうぶつはニホンヤマネだとわかりました。博物館はくぶつかんの人ひとは「ヤマネは冬ふゆになると、土つちの中なかや木きの穴あななどで眠ねむります。このヤマネは間違まちがって家いえの押おし入いれに入はいって、暖あたたかくて眠ねむってしまったと思おもいます」と話はなしていました。

永瀬ながせさんは、「ヤマネが起おきたら近ちかくの森もりに帰かえすつもりでしたが、先週せんしゅう、いなくなってしまいました。丸まるくてかわいかったので、もう少すこし長ながくいてほしかったです」と話はなしていました。

Bảng Từ Vựng

KanjiHiraganaNghĩa
天然記念物てんねんきねんぶつtượng đài thiên nhiên
毛布もうふchăn
鼠ねずみcon chuột
りすcon sóc
種類しゅるいchủng loại
化石かせきhóa thạch
博物館はくぶつかんViện bảo tàng
土つちđất
穴あなhầm , hố
帰すかえすcho về , trả về
ニホンヤマネNihon Yamane
ネズミchuột

Nội Dung Tiếng Việt

'Nihon Yamane' là một loại động vật hoang dã phát hiện đang nằm ngủ trong chăn


"Nihon Yamane" là một loài động vật giống như chuột và sóc có kích thước cơ thể khoảng 8 cm, chỉ có ở Nhật Bản. Bởi vì đã có hơn một triệu năm trước, nó được gọi là "hóa thạch sống" và nó đã trở thành động vật hoang dã của quốc gia.

Bà Toyoko Nagase sống ở thành phố Hita tỉnh Oita, đã lấy một chiếc chăn ra khỏi tủ để cho gia đình đến và ở lại vào cuối tháng 12 năm ngoái. Và Bà đã phát hiện một con vật nhỏ bé đang nằm ngủ cuộn tròn trong chăn.

Khi bà Nagase hỏi ý kiến người trong viện bảo tàng nên đã biết con vật này là Nihon Yamane. Một người đàn ông trong viện bảo tàng nói: "Khi vào mùa đông Yamane sẽ ngủ trong đất và các lỗ của thân cây. Và tôi nghĩ là con Yamane này đã nhầm lẫn chui vào chiếc tủ trong nhà và đã ngủ trong đó vì nó ấm áp."

Bà Nagase nói: "Tôi định sẽ cho Yamane quay trở lại khu rừng gần đó khi nó thức dậy nhưng tôi đã không thấy nó vào tuần trước. Bởi vì nó cuộn tròn rất dễ thương nên tôi muốn nó ở lâu hơn một chút."

'Nihon Yamane'  : Chuột sóc Nhật Bản

Chú Thích


天然記念物

    1.法律ほうりつで、だいじにするように決きめられている、めずらしい動物どうぶつや植物しょくぶつ・鉱物こうぶつのこと。例たとえば、北海道ほっかいどうの阿寒湖あかんこのマリモなど。

毛布

    1.羊毛ようもうなどで織おった厚あつい織物おりもの。

鼠

    1.家いえや畑はたけなどにすみ、物ものを食くいあらす小ちいさな動物どうぶつ。ノネズミ・イエネズミ・ハツカネズミなどがいる。

りす

    1.森林しんりんにすむ小形こがたの動物どうぶつ。毛けは、茶色ちゃいろで、尾おが太ふとく長ながく、木きの上うえを走はしり回まわる。

種類

    1.共通きょうつうする形かたちや性質せいしつによって分わけたもの。

化石

   1.大昔おおむかしの動物どうぶつの骨ほねや貝かいがら、植物しょくぶつなどが、石いしのようになって岩いわや土つちの中なかに残のこっているもの。

博物館

   1.自然しぜんや文化ぶんか、歴史れきしなどについての資料しりょうを集あつめて、人々ひとびとに見みせる施設しせつ。

土

   1.岩いわや石いしがくだけて、粉こなになったもの。どろ。

   2.陸地りくちの表面ひょうめん。地面じめん。

穴

   1.くぼんだ所ところ。

   2.向むこうまでつきぬけている部分ぶぶん。

   3.弱よわいところ。

   4.損そん。不足ふそく。

帰す

   1.もとの所ところへもどらせる。帰かえらせる。
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 予 ( Dự )

Next Post

あるいは

Related Posts

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] イースター島の人たちが大英博物館に「モアイ像を返して」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 水族館で2日続けてゴマフアザラシの赤ちゃんが生まれる

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 福島県 原発の事故で汚れた土が今も家の近くに置いたまま

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

日本に住んでいる外国人 インターネットでビザの書類が出せる

外国人の子ども 8400人が学校に通っていない可能性
JPO Tin Tức

外国人の子ども 8400人が学校に通っていない可能性

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 日本で働く外国人の生活のためのサービスが増えている

Next Post
あいだ -1

あるいは

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 51 : ~ないではすまない ( Không thể không làm gì đo, buộc phải làm )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

あいだ -1

なぜならば…からだ

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 112 : ~も~なら~も~/~も~ば~も  ( Cũng…cũng )

東京都の小池知事「2050年に二酸化炭素をゼロにする」

[ 練習 B ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 24 : ~にかけては/~にかけても ( Về, nếu nói về, dù nói về…. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 70 : ~かける/~かけだ/~かけの ( Chưa xong, đang dở dang )

あいだ -1

なり ( Mẫu 1 )

あいだ-2

たろう

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.