JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「アフリカ豚コレラ」が中国から入らないように空港で検査

Share on FacebookShare on Twitter

「アフリカ豚とんコレラ」が中国ちゅうごくから入はいらないように空港くうこうで検査けんさ

*****

中国ちゅうごくでは、豚ぶたの病気びょうきの「アフリカ豚とんコレラ」がとても多おおくなっています。人ひとにはうつりませんが、この病気びょうきになった豚ぶたはほとんどが死しにます。日本にっぽんで見みつかっている「豚とんコレラ」とは別べつの病気びょうきです。

2月がつ4日よっかから中国ちゅうごくの春節しゅんせつの休やすみが始はじまって、日本にっぽんへ旅行りょこうに来くる中国人ちゅうごくじんが増ふえています。農林水産省のうりんすいさんしょうは「アフリカ豚とんコレラ」がうつった豚肉ぶたにくが日本にっぽんに入はいらないように、空港くうこうで検査けんさする人ひとを2月がつの終おわりまで多おおくしています。

北海道ほっかいどうの新千歳空港しんちとせくうこうには5日いつか、中国ちゅうごくの上海しゃんはいや北京ぺきんからの飛行機ひこうきで大勢おおぜいの中国人ちゅうごくじんが来きました。自分じぶんの荷物にもつを取とる場所ばしょでは、肉にくで作つくった食たべ物ものがかばんに入はいっていないかどうか、犬いぬがにおいをチェックしていました。

農林水産省のうりんすいさんしょうの人ひとは「病気びょうきのウイルスが日本にっぽんに入はいったら、豚ぶたを育そだてている農家のうかに大おおきな被害ひがいが出でるかもしれません。豚肉ぶたにくなどの輸出ゆしゅつもできなくなります」と話はなしています。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
Kanjihiragananghĩa
検査けんさkiểm tra
ウイルスvi rút
豚ぶたheo , lợn
農林水産省のうりんすいさんしょBộ nông lâm ngư nghiệp
被害ひがいthiệt hại
アフリカChâu phi
コレラbệnh dịch tả
中国ちゅうごくTrung Quốc
空港くうこうsân bay
旅行りょこうdu lịch
中国人ちゅうごくじんNgười trung quốc
輸出ゆしゅつXuất khẩu
病気びょうきbệnh tật
春節しゅんせつMùa xuân
大勢おおぜいđám đông , nhiều người
北京ぺきんBắc Kinh
飛行機ひこうきmáy bay

Nội Dung Tiếng Việt

Kiểm tra tại sân bay để ngăn không cho căn bệnh ‘’dịch tả châu Phi'’ từ Trung Quốc xâm nhập vào


Tại Trung Quốc, căn bệnh ‘’dịch tả châu Phi'’ ở heo ngày càng lây lan. Mặc dù chúng không lây lan ở người nhưng hầu hết những con heo bị bệnh này sẽ bị chết. Đây là một bệnh khác với 'Dịch tả ' được tìm thấy ở Nhật Bản.

Vì từ ngày 4 tháng 2 sẽ bắt đầu kỳ nghỉ Tết nguyên đán của người Trung Quốc nên số người Trung Quốc đi du lịch Nhật Bản ngày càng tăng. Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản tiếp tục tăng số lượng người kiểm tra tại sân bay cho đến cuối tháng 2 để ngăn chặn không cho thịt heo bị nhiễm bệnh "dịch tả châu Phi" vào Nhật Bản.

Vào ngày 5, sẽ có nhiều người Trung Quốc đã đến sân bay Shinchitose ở Hokkaido trên chuyên bay từ Thượng Hải và Bắc Kinh, Trung Quốc. Tại những nơi lấy hành lý cá nhân, chúng tôi sẽ cho chó đánh hơi kiểm tra mùi để xem liệu các thực phẩm làm từ thịt có trong túi hay không.

Một người thuộc Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản cho biết: "Khi virus bệnh xâm nhập vào Nhật Bản thì những nông dân chăn nuôi lợn có thể bị thiệt hại nghiêm trọng và chúng tôi cũng sẽ không thể xuất khẩu thịt lợn được nữa".

Chú thích


検査

    1.悪わるいところがないかを調しらべること。

豚

    1.人ひとに飼かわれているけもの。ずんぐり太ふとっている。肉にくは食たべられ、皮かわも使つかわれる。

農林水産省

    1.農業のうぎょう・林業りんぎょう・水産業すいさんぎょう・畜産業ちくさんぎょうなどについての仕事しごとをする、国くにの役所やくしょ。農水省のうすいしょう。

ウイルス

    1.日本脳炎にほんのうえんやインフルエンザなどの病気びょうきを起おこす、ふつうの顕微鏡けんびきょうでは見みえないような、非常ひじょうに小ちいさな生物せいぶつ。ビールス。

農家

    1.農業のうぎょうで暮くらしを立たてている家いえ。また、その建物たてもの。

被害

    1.損害そんがいを受うけること。また、受うけた害がい。

農林水産省 ( Bộ nông lâm ngư nghiệp )

Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản, một bộ nội các trong chính phủ Nhật Bản chịu trách nhiệm giám sát các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh cá. Từ viết tắt của nó là MAFF. Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản hiện nay là Takamori Yoshikawa.
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

携帯電話などを使いながら運転したときの罰を厳しくする

Next Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 10

Related Posts

JPO Tin Tức

アイスクリームの値段が来年3月から上がる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

広島県 雨で崩れた山にドローンを使って草の種をまく

JPO Tin Tức

地方の医者を育てるための「地域枠」の学生が少ない

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

電動バイクをつくっている日本の4つの会社が協力する

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」
JPO Tin Tức

コンビニの会社 「店をあまり増やさないようにする」

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 藤井聡太さんなど多くの将棋のプロが食事をした店が閉まる

Next Post
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 10

Recent News

Trải nghiệm cuộc sống với nghề du mục kỹ thuật số có nên thử

Trải nghiệm cuộc sống với nghề du mục kỹ thuật số có nên thử

[ 文型-例文 ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。

あいだ -1

をとわず

[ 練習 A ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 87 : ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ ( Khoảng chừng, độ chừng )

あいだ -1

ずにすむ

今年の秋から「Bank Pay」というサービスが始まる

あいだ -1

せい

今年大学を卒業した社員の給料が3年続けて最も高くなる

今年大学を卒業した社員の給料が3年続けて最も高くなる

あいだ -1

むき

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.