JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/38-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
そだてます育てますDỤCnuôi, trồng
はこびます運びますVẬNchở, vận chuyển
なくなります亡くなりますVONGmất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))
にゅういんします入院しますNHẬP VIỆNnhập viện
たいいんします退院しますTHOÁI VIỆNxuất viện
[でんげんを~] いれます[電源を~]入れますĐIỆN NGUYÊN NHẬPbật [công tác điện, nguồn điện]
[でんげんを~]きります [電源を~]切りますĐIỆN NGUYÊN THIẾTtắt [công tác điện, nguồn điện]
[かぎを~]かけます[かぎを~]掛けますQUẢIkhóa [chìa khóa]
きもちがいい気持ちがいいKHÍ TRÌdễ chịu, thư giãn
きもちがわるい気持ちが悪いKHÍ TRÌ ÁCkhó chịu
おおきな~大きな~ĐẠI~ to, ~ lớn
ちいさな~小さな~NHỎ ~nhỏ, ~ bé
あかちゃん赤ちゃんXÍCHem bé
しょうがっこう小学校TIỂU HỌC HIỆUtrường tiểu học
ちゅうがっこう中学校TRUNG HỌC HIỆUtrường trung học cơ sở
えきまえ駅前DỊCH TIỀNkhu vực trước nhà ga
かいがん海岸HẢI NGẠNbờ biển
うそnói dối, lời nói dối
しょるい書類THƯ LOẠIgiấy tờ, tài liệu
でんげん電源ĐIỆN NGUYÊNnguồn điện, công tắc điện
~せい~製CHẾsản xuất tại ~
[あ、]いけない。Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
おさきに [しつれいします]お先に[失礼します]。TIÊN THẤT LỄtôi xin phép về trước
げんばくドーム原爆ドームNGUYÊN BỘCnhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
かいらん回覧HỒI LÃMtập thông báo
けんきゅうしつ研究室NGHIÊN CỨU THẤT phòng nghiên cứu
きちんとnghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
せいりしますsắp xếp
~という本BẢNquyển sách có tên là ~
―さつ-冊SÁCH(đơn vị đếm sách, v.v.)
はんこcon dấu, dấu
[はんこを~]おします[はんこを~] 押しますÁPđóng [dấu]
ふたご双子SONG TỬcặp sinh đôi
しまい姉妹TỶ MUỘIchị em
5ねんせい5年生NIÊN SINHhọc sinh năm thứ 5
にています似ていますTỰgiống
せいかく性格TÍNH CÁCHtính cách, tính tình
おとなしいhiền lành, trầm
せわをします世話をしますTHẾ THOẠIchăm sóc, giúp đỡ
じかんがたちます時間がたちますTHỜI GIAN thời gian trôi đi
だいすき「な」大好き[な]ĐẠI HẢOrất thích
てん―点ĐIỂM ―- điểm
クラスlớp học, lớp
けんかしますcãi nhau
Previous Post

ように ( Mẫu 1 )

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 95 : ~さいちゅうに(~最中に)Đang trong lúc….

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 繰 ( Sào )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

家族など6人が殺された事件 血が付いたナタが見つかる

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 60 : ~すぎる~ ( Quá )

[ 練習 C ] Bài 43 : やきしそうですね。

あいだ-2

こととて

あいだ-2

というのは

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 契 ( Khế )

あいだ -1

Mẫu câu で

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 合 ( Hợp )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.