JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/27-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
かいます飼いますTỰnuôi (động vật)
たてます建てますKIẾNxây, xây dựng
[みちを~]はしります[道を~]走りますĐẠO TẨUchạy [trên đường]
[やすみを~]とります[休みを~]取りますHƯU THỦxin [nghỉ]
[やまが~] みえます[山が~]見えますSƠN/SAN KIẾN nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]
[おとが~]きこえます[音が~]聞こえますÂM VĂNnghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]
[くうこうが~]できます[空港が~]KHÔNG CẢNGđược xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]
[きょうしつを~]ひらきます[教室を~]開きますGIÁO THẤT KHAImở [lớp học]
ペットđộng vật cảnh (pet)
とり鳥ĐIẾUchim
こえ声THANHtiếng nói, giọng nói
なみ波BAsóng
はなび花火HOA HỎApháo hoa
けしき景色CẢNH SẮCphong cảnh
ひるま昼間TRÚ GIANthời gian ban ngày
むかし昔TÍCHngày xưa, trước đây
どうぐ道具ĐẠO CỤdụng cụ, công cụ
じどうはんばいき自動販売機TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ máy bán tự động
つうしんはんばい通信販売THÔNG TÍN PHIẾN MẠI thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)
クリーニングgiặt ủi
マンションnhà chung cư
だいどころ台所ĐÀI SỞbếp
~きょうしつ~教室GIÁO THẤTlớp học ~
パーティールームphòng tiệc
~ご~後HẬU~ sau (khoảng thời gian)
~しかchỉ ~ (dùng với thể phủ định)
ほかのkhác
はっきりrõ, rõ ràng
ほとんどhầu hết, hầu như
かんさいくうこう関西空港QUAN TÂY KHÔNG CẢNGsân bay (quốc tế) Kansai
あきはばら秋葉原THU DIỆP NGUYÊNtên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
いず伊豆Y ĐẬUmột bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
にちようだいく日曜大工NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNGlàm thợ mộc chủ nhật
ほんだな本棚BỔN BẰNG giá sách
ゆめ夢 MỘNGgiấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)
いつかmột ngày nào đó, một lúc nào đó
いえ家 GIAnhà
すばらしいtuyệt vời
こどもたち子どもたちTỬ/TÝtrẻ em, trẻ con, con cái
だいすき「な」大好き[な] ĐẠI HẢOrất thích
まんが漫画MẠN HỌAtruyện tranh
しゅじんこう主人公CHỦ NHÂN CÔNGnhân vật chính
かたち形HÌNHhình, dạng
ロボットngười máy, Rô-bốt
ふしぎ「な」不思議[な]BẤT TƯ NGHỊbí ẩn, kỳ thú
ポケットtúi áo, túi quần (Pocket)
たとえば例えばLỆví dụ (như)
つけます付けます PHÓlắp, ghép thêm
じゆうに自由にTỰ DOtự do, tùy thích
そら空KHÔNGbầu trời
とびます飛びますPHIbay
じぶん自分TỰ PHÂNbản thân, mình
しょうらい将来TƯƠNG LAItương lai
ドラえもんtên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon)
Previous Post

もどうぜん

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 11 : これをお願いします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 選 ( Tuyển )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

今まででいちばん若い10歳の囲碁のプロが初めて試合をする

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 3 ] 文法の聞き取り~名詞修飾

あいだ-2

ないでおく

あいだ -1

だといい

[ Kanji Minna ] Bài 18 : しゅみは何ですか ( Sở thích của anh là gì? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 7 : ~ごとき/~ごとく ( Giống như, như là, ví như, cỡ như )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 刊 ( San )

[ JPO Tin Tức ] 死んだ鯨の体の中からプラスチックのごみが6kg見つかる

あいだ -1

はじめ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.