Từ vựng | Hán tự | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
[シャツを~]きます | [シャツを~]着ます | TRƯỚC | mặc [áo sơ mi, v.v.] |
[くつを~] はきます | [靴を~] | NGOA | đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] |
[ぼうしを~]かぶります | [帽子を~] | MẠO TỬ | đội [mũ, v.v.] |
[めがねを~]かけます | [眼鏡を~] | NHÃN KÍNH | đeo [kính] |
うまれます | 生まれます | SINH | sinh ra |
コート | áo khoác | ||
スーツ | com-lê | ||
セーター | áo len | ||
ぼうし | 帽子 | MẠO TỬ | mũ |
めがね | 眼鏡 | NHÃN KÍNH | kính |
よく | tốt, rõ (chỉ mức độ) | ||
おめでとう ございます。 | Chúc mừng. | ||
こちら | phía này, đằng này, chỗ này, đây | ||
やちん | 家賃 | GIA NHẪM | tiền thuê nhà |
うーん。 | ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ. | ||
ダイニングキチン | bếp kèm phòng ăn | ||
わしつ | 和室 | HÒA THẤT | phòng kiểu Nhật |
おしいれ | 押入れ | ÁP NHẬP | Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật |
ふとん | 布団 | BỐ ĐOÀN | chăn, đệm |
アパート | nhà chung cư | ||
パリ | Pari | ||
ばんりのちょうじょう | 万里の長城 | VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH | Vạn Lý Trường Thành |
よかかいはつセンター | 余暇開発センター | DƯ HẠ KHAI PHÁT | Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân |
レジャーはくしょ | レジャー白書 | BẠCH THƯ | sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi |