JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/22-1-Kotoba.mp3

 

Từ vựngHán tựÂm hánNghĩa
[シャツを~]きます[シャツを~]着ますTRƯỚCmặc [áo sơ mi, v.v.]
[くつを~] はきます[靴を~]NGOAđi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
[ぼうしを~]かぶります[帽子を~]MẠO TỬđội [mũ, v.v.]
[めがねを~]かけます[眼鏡を~]NHÃN KÍNHđeo [kính]
うまれます生まれますSINHsinh ra
コートáo khoác
スーツcom-lê
セーターáo len
ぼうし帽子MẠO TỬmũ
めがね眼鏡NHÃN KÍNHkính
よくtốt, rõ (chỉ mức độ)
おめでとう ございます。Chúc mừng.
こちらphía này, đằng này, chỗ này, đây
やちん家賃GIA NHẪMtiền thuê nhà
うーん。ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.
ダイニングキチンbếp kèm phòng ăn
わしつ和室HÒA THẤTphòng kiểu Nhật
おしいれ押入れÁP NHẬPChổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật
ふとん布団BỐ ĐOÀNchăn, đệm
アパートnhà chung cư
パリPari
ばんりのちょうじょう万里の長城VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNHVạn Lý Trường Thành
よかかいはつセンター余暇開発センターDƯ HẠ KHAI PHÁTTrung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
レジャーはくしょレジャー白書BẠCH THƯsách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
Previous Post

ものがある

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 43 : やきしそうですね。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 95 : ~つ~つ ( Vừa…vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 10 : ~ が~ ( nhưng )

あいだ -1

のに ( Mẫu 2 )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 四 ( Tứ )

1300年前の墓「キトラ古墳」の壁の絵が国宝になる

1300年前の墓「キトラ古墳」の壁の絵が国宝になる

あいだ -1

ぎみ

あいだ-2

にしたがい

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 少 ( Thiếu )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 画 ( Họa )

Bước Đến Tương Lai: Ngành Lương Cao Ở Nhật Dành Cho Người Việt!

Bước Đến Tương Lai: Ngành Lương Cao Ở Nhật Dành Cho Người Việt!

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.