JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 30 : チケットを 予約して おきます。 ( Tôi đặt vé trước. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán TựÂm HánHiragana
洗います TẨY あらいます
弾きます ĐÀN, ĐẠN ひきます
歌います CA うたいます
集めます TẬP あつめます
捨てます XẢ すてます
換えます HOÁN かえます
運転します VẬN CHUYỂN うんてんします
予約します DỰ ƯỚC よやくします
見学します KIẾN HỌC けんがくします
国際 QUỐC TẾ こくさい
現金 HIỆN KIM げんきん
趣味 THÚ VỊ しゅみ
日記 NHẬT KÝ にっき
お祈り KỲ おいのり
課長 KHÓA TRƯỞNG かちょう
部長 BỘ TRƯỞNG ぶちょう
社長 XÃ TRƯỞNG しゃちょう

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

Bài 43 : 気を引き締めるように。 ( Hãy chú ý hơn nữa! )

Next Post

Bài 44 : 誠心誠意。 ( Thành tâm thành ý )

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ( Chổ của chị mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 8 : そろそろしつれいします ( Đã đến lúc tôi phải về. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 18 : しゅみは何ですか ( Sở thích của anh là gì? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 20 : 夏安みはどうするの ( Nghỉ hè cậu làm gì? )

Next Post
Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 44 : 誠心誠意。 ( Thành tâm thành ý )

Recent News

あいだ -1

とはいうものの

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 123 : ~ともあろうものが ( Với cương vị….nhưng )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 46 : Động từ thể từ điển + MAE NI

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 99 : ~てしかるべきだ ( Phải …thôi )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 20 : いらっしゃいませ。 ( Kính chào quý khách! )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 75 : ~からいって~ ( Nếu đứng từ góc độ…. )

あいだ -1

なにがなんでも

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 25 : ~かねない~ ( Có lẽ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 9 : ~と~ ( và )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

学校の先生と職員の38%「1日4時間以上残業している」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.