クオン : はじめまして。
Xin chào.
私はクオンです。
Tôi tên là Cường.
ベトナムから来ました。
Tôi từ Việt Nam đến.
よろしくお願いします。
Rất hân hạnh được làm quen.
Tự giới thiệu bản thân: watashi wa + tên + desu
Thì quá khứ của động từ: thay đuôi –masu bằng đuôi –mashita
VD: kimasu(đến) → kimashita(đã đến), ikimasu(đi) → ikimashita(đã đi)
Nếu đã từng có dịp gặp gỡ hoặc làm việc với người Nhật, bạn sẽ thấy họ thường cúi mình và nói YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. Câu này không chỉ dùng khi tự giới thiệu bản thân, mà dùng cả khi nhờ ai đó giúp đỡ. Đôi khi cũng thấy YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU xuất hiện ở cuối thư. Có thể bạn băn khoăn không hiểu người viết thư muốn nhờ mình điều gì. Thật ra, câu này không nói tới việc gì cụ thể, mà có ý nói đến tổng thể nội dung truyền đạt trong thư. Đây có lẽ là một trong những cách diễn đạt điển hình của Nhật Bản. Và nếu ai đó nói với bạn YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU, thì bạn có biết mình nên đáp lại thế nào không? Bạn chỉ cần nhắc lại câu đó: YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU.