JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をとわず

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

【をとわず】  không kể / bất kể

[ Nをとわず]

Ví dụ

①  彼かれらは昼夜ちゅうやを問とわず作業さぎょうを続つづけた。
  Họ làm việc liên tục bất kể ngày đêm.

②  意欲いよくのある人じんなら、年齢ねんれいや学歴がくれきを問とわず採用さいようする。
  Sẽ tuyển dụng bất cứ người nào có ý muốn làm việc, không kể tuổi tác hoặc trình độ học vấn.

③  近ちかごろは男女だんじょを問とわず大学院だいがくいんに進学しんがくする学生がくせいが増ふえている。
  Gần đây số sinh viên học tiếp lên cao học đang tăng lên, bất kể là nam hay nữ.

④  新空港しんくうこうの設計せっけいについては、国こくの内外うちそとを商あきなわず広ひろく設計案せっけいあんを募集ぼしゅうすることとなった。
  Về việc thiết kế sân bay mới, đã có quyết định kêu gọi rộng rãi các đề án thiết kế, bất kể là trong nước hay ngoài nước.

Ghi chú :

Biểu thị ý nghĩa “không liên quan đến, không xem là vấn đề”. Thường sử dụng những danh từ tạo thành cặp đối nhau như 「昼夜」「男女」, … Có khi cũng có hình thức 「Nはとわず」.

(Vd)(アルバイトの広告で)坂売員募集。性別は問わず。(trên quảng cáo tuyển làm việc bán thời gian). Tuyển nhân viên bán hàng. Không kể nam nữ.

Đây là cách nói mang tính văn viết.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • どうしても

  • とんでもない

  • とんだ

  • とわず 

Tags: をとわず
Previous Post

をつうじて

Next Post

をのぞいて

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu ご

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

における

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

まみれ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ちなみに

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

やむ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

が ( Mẫu 2 )

Next Post
あいだ-2

をのぞいて

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 隆 ( Long )

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 9: そのチューリップはいっぽんいくらですか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 民 ( Dân )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 所 ( Sở )

あいだ-2

ともあろうものが

あいだ -1

とにかく

あいだ-2

というか

あいだ-2

お…ください

あいだ -1

されている 

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

犬の「わさお」 一緒にいた雌の犬が死んで元気がない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.