JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 34 : するとおりにしてください

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/34-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
[はを~]みがきます[歯を~]磨きますXỈ MAmài, đánh [răng]
くみたてます組み立てますTỔ LẬPlắp, lắp ráp, lắp đặt
おります折りますTRIẾTgấp, gập, bẻ gãy
[わすれものに~] きがつきます [忘れ物に~]気がつきますVONG VẬT KHÍnhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[しょうゆを~] つけますchấm [xì-dầu]
[かぎが~]みつかります[かぎが~]見つかりますKIẾNđược tìm thấy [chìa khóa ~]
[ネクタイを~]しますđeo, thắt [cà-vạt]
しつもんします質問しますCHẤT VẤNhỏi
ほそい細いTẾgầy, hẹp, thon
ふとい太いTHÁIbéo, to
ぼんおどり盆踊りBỒN DŨNGmúa trong hội Bon
スポーツクラブcâu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
かぐ家具GIA CỤgia cụ, đồ dùng nội thất
キーchìa khóa
シートベルトdây an toàn (ở ghế ngồi)
せつめいしょ説明書THUYẾT MINH THƯquyển hướng dẫn
ず図ĐỒsơ đồ, hình vẽ
せん線TUYẾNđường
やじるし矢印THỈ ẤNdấu mũi tên
くろ黒HẮCmàu đen
しろ白BẠCHmàu trắng
あか赤XÍCHmàu đỏ
あお青THANHmàu xanh da trời
こん紺CÁMmàu xanh lam
きいろ黄色HOÀNG SẮCmàu vàng
しょうゆxì dầu
ソースnước chấm, nước xốt
~か~~hay ~
ゆうべtối qua, đêm qua
さっきvừa rồi, vừa lúc nãy
さどう茶道TRÀ ĐẠOtrà đạo
おちゃをたてますお茶をたてますTRÀpha trà, khuấy trà
さきに先にTIÊNtrước
のせます載せますTẢIđể lên, đặt lên
これでいいですか。Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
にがい苦いKHỔđắng
おやこどんぶり親子どんぶりTHÂN TỬmón oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
ざいりょう材料TÀI LIỆUnguyên liệu
―ぶん-―分PHÂN-suất, – người
とりにく鳥肉ĐIỂU NHỤCthịt gà
―グラム- gam
―こ-―個CÁ-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
たまねぎhành củ
よんぶんのいち4分の1 (1/4)PHÂN một phần tư
ちょうみりょう調味料ĐIỀU VỊ LIỆUgia vị
なべcái chảo, cái nồi
ひ火HỎAlửa
ひにかけます火にかけますHỎA cho qua lửa, đun
にます煮ますCHỬnấu
にえます煮えますCHỬchín, được nấu
どんぶりcái bát
Previous Post

Mẫu câu や+ゆ

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 34 : するとおりにしてください

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 11 : これをお願いします

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 34 : するとおりにしてください

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 16 : ~なしに ( Nếu không có…. )

[ JPO Tin Tức ] フランスの香水を作る技術がユネスコの無形文化遺産になる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] サンマがとれない 漁を1年中できるようにする

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 70 : ~あっての ( Vì, vì có, chính vì )

あいだ -1

あるまじき…だ

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 安 ( An )

あいだ-2

にかかると

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 94 : ~(とい)ったらありゃしない ( Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời) )

あいだ-2

てくださる

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 107 : ~にさきだつ(~に先立つ)Trước khi…

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.