JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。

Share on FacebookShare on Twitter
Hán tựÂm HánHiragana
届きます GIỚI とどきます
出ます XUẤT でます
打ちます ĐẢ うちます
貯金します TRỮ KIM ちょきんします
太ります THÁI ふとります
過ぎます QUÁ すぎます
慣れます QUÁN なれます
硬い NGẠNH かたい
軟らかい NHUYỄN やわらかい
電子~ ĐIỆN TỬ でんし~
携帯~ HUỀ ĐỚI けいたい~
工場 CÔNG TRƯỜNG こうじょう
健康 KIỆN KHANG けんこう
剣道 KIẾM ĐẠO けんどう
毎週 MỖI CHU まいしゅう
毎月 MỖI NGUYỆT まいつき
毎年 MỖI NIÊN まいとし(まいねん)
必ず TẤT かならず
絶対に TUYỆT ĐỐI ぜったいに
上手に THƯỢNG THỦ じょうずに
お客様 KHÁCH DẠNG おきゃくさま
特別 ĐẶC BIỆT とくべつ
水泳 THỦY VĨNH すいえい
気持ち KHÍ TRÌ きもち
乗り物 THỪA VẬT のりもの
歴史 LỊCH SỬ れきし
遠く VIỄN とおく
汽車 KHÍ XA きしゃ
汽船 KHÍ THUYỀN きせん
大勢の~ ĐẠI THẾ おおぜいの~
運びます VẬN はこびます
飛びます PHI とびます

 

 

Previous Post

Bài 50 : これで一人前ね。 ( Thế là thành nhân viên thực thụ rồi nhé! )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 37 : 海を 埋め立てて 造られました。 ( Chổ này được tạo thành từ việc lấp biển. )

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ( Chổ của chị mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 17 : どうしましたか ( Ông bị làm sao? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 10 : チリソースはありませんか ( Có tương ớt không ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 27 : 何でも 作れるんですね。 ( Cái gì anh cũng làm được nhỉ? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 31 : インタネットを 始めようと 思っています。( Tôi đang định sẽ dùng Internet. )

Next Post

[ Kanji Minna ] Bài 37 : 海を 埋め立てて 造られました。 ( Chổ này được tạo thành từ việc lấp biển. )

Recent News

あいだ-2

よかろう

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 門 ( Môn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 22 : ~がほしい ( Muốn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 22 : ~がほしい ( Muốn )

東京オリンピックの開会式の時間などが決まる

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 43 : 気を引き締めるように。 ( Hãy chú ý hơn nữa! )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 121 : ~とばかり(に)Cứ như là, giống như là

東京都調布市「たばこを吸ってはいけない店」を紹介する

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 20

あいだ -1

はんたいに

[ JPO Tin Tức ] 群馬県 わらで大きな「いのしし」などを作る

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.