JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 15 : ご家族は?

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/15-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
たちます立ちますLẬPđứng
すわります座りますTỌAngồi
つかいます使いますSỬ, SỨdùng, sử dụng
おきます置きますTRÍdậy, thức dậy
つくります作ります, 造りますTÁC TẠOlàm, chế tạo, sản xuất
うります売りますMẠIbán
しります知りますTRIbiết
すみます住みますTRÚ, TRỤsống, ở
けんきゅうします研究しますNGHIÊN CỬUnghiên cứu
しって います知って いますTRIbiết
[おおさかに~]すんで います[大阪に~]住んで いますĐẠI PHẢN TRÚ/TRỤsống [ở Osaka]
しりょう資料TƯ LIỆUtài liệu, tư liệu
カタログca-ta-lô
じこくひょう時刻表THỜI KHẮC BIỂUbảng giờ tàu chạy
ふく服PHỤCquần áo
せいひん製品CHẾ PHẨMsản phẩm
ソフトphần mềm
せんもん専門CHUYÊN MÔNchuyên môn
はいしゃ歯医者XỈ Y GIẢnha sĩ
とこや床屋SÀNG ỐChiệu cắt tóc
プレイガイドquầy bán vé (trong nhà hát)
どくしん独身ĐỘC THÂNđộc thân
とくに特にĐẶCđặc biệt
おもいだします思い出しますTƯ XUẤT nhớ lại, hồi tưởng
ごかぞくご家族GIA TỘCgia đình (dùng cho người khác)
いらっしゃいますthể kính trọng của 「います」
こうこう高校CAO HIỆUtrường trung học phổ thông
にっぽんばし日本橋NHẬT BẢN KIỀUtên một khu phố buôn bán ở Osaka
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

Next Post

[ 練習 C ] BÀI 15 : ご家族は?

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Next Post

[ 練習 C ] BÀI 15 : ご家族は?

Recent News

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 36 : カットですね。( Anh muốn cắt tóc đúng không? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 43 : ~ものの~ ( Mặc dù….nhưng là… )

あいだ -1

をきんじえない

あいだ-2

なにしろ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 7 : ~ごとき/~ごとく ( Giống như, như là, ví như, cỡ như )

あいだ-2

Mẫu câu へ+べ

あいだ -1

もらう

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 01: 1-8

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 01: 9-15

あいだ-2

ときに

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 化 ( Hóa )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.