Từ Vựng | Kanji | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
[こどもが~] います | [子供が~] | TỬ CUNG | có [con] |
[にほんに~] います | [日本に~] | NHẬT BẢN | ở [Nhật] |
かかります | mất, tốn (thời gian, tiền bạc) | ||
[かいしゃを~] やすみます | [会社を~]休みます | HỘI XÃ HƯU | nghỉ [làm việc] |
ひとつ | 1つ | một cái (dùng để đếm đồ vật) | |
ふたつ | 2つ | hai cái | |
みっつ | 3つ | ba cái | |
よっつ | 4つ | bốn cái | |
いつつ | 5つ | năm cái | |
むっつ | 6つ | sáu cái | |
ななつ | 7つ | bảy cái | |
やっつ | 8つ | tám cái | |
ここのつ | 9つ | chín cái | |
とお | 10 | mười cái | |
いくつ | mấy cái, bao nhiêu cái | ||
ひとり | 1人 | NHÂN | một người |
ふたり | 2人 | NHÂN | hai người |
―にん | -人 | NHÂN | - người |
―だい | -台 | ĐÀI | - cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.) |
―まい | -枚 | MAI | - tờ, tấm |
―かい | ―回 | HỒI | - lần |
りんご | táo | ||
みかん | quýt | ||
サンドイッチ | bánh San Uých | ||
カレー[ライス] | món [cơm] ca-ri | ||
アイスクリーム | kem | ||
きって | 切手 | THIẾT THỦ | tem |
はがき | bưu thiếp | ||
ふうとう | 封筒 | PHONG ĐỒNG | phong bì |
そくたつ | 速達 | TỐC ĐẠT | (bưu phẩm) gửi nhanh |
かきとめ | 書留 | THƯ LƯU | (bưu phẩm) gửi bảo đảm |
エアメール | (Air Mail) thư chuyển bằng đường hàng khô | ||
こうくうびん | 航空便 | HÀNG KHÔNG TIỆN | gửi bằng đường hàng không |
ふなびん | 船便 | THUYỀN TIỆN | gửi bằng đường biển |
りょうしん | 両親 | LƯỠNG THÂN | bố mẹ |
きょうだい | 兄弟 | HUYNH ĐỆ | anh chị em |
あに | 兄 | HUYNH | anh trai |
おにいさん | お兄さん | HUYNH | anh trai (dùng cho người khác) |
あね | 姉 | TỶ | chị gái |
おねえさん | お姉さん | TỶ | chị gái (dùng cho người khác) |
おとうと | 弟 | ĐỆ | em trai |
おとうとさん | 弟さん | ĐỆ | em trai (dùng cho người khác) |
いもうと | 妹 | MUỘI | em gái |
いもうとさん | 妹さん | MUỘI | em gái (dùng cho người khác) |
がいこく | 外国 | NGOẠI QUỐC | nước ngoài |
―じかん | ―時間 | THỜI GIAN | - tiếng |
―しゅうかん | ―週間 | CHU GIAN | - tuần |
―かげつ | -か月 | NGUYỆT | - tháng |
―ねん | ―年 | NIÊN | - năm |
~ぐらい | khoảng ~ | ||
どのくらい | bao lâu | ||
ぜんぶで | 全部で | TOÀN BỘ | tổng cộng |
みんな | tất cả | ||
~だけ | chỉ ~ | ||
いらっしゃいませ。 | Xin mời vào./ xin chào quý khách. | ||
いい[お]てんきですね。 | いい[お]天気ですね。 | THIÊN KHÍ | Trời đẹp nhỉ. |
おでかけですか。 | お出かけですか。 | XUẤT | Anh/ chị đi ra ngoài đấy à? |
ちょっと~まで。 | Tôi đi ~ một chút. | ||
いっていらっしゃい。 | 行っていらっしゃい。 | HÀNH | Anh/chị đi nhé. |
いってまいります | 行ってまいります。 | HÀNH | Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.) |
それから | sau đó, tiếp theo | ||
オーストラリア | Úc |