Cấu trúc
のだったら ( Nếu thực sự… )
[ N/Naなのだったら] [A/Vのだったら]
Ví dụ
① 風邪なんだったら、そんな薄着はだめだよ。
Nếu thực sự đang bị cảm, cậu không nên mặc đồ mỏng như thế.
② そんなに嫌いなんだったら、むりに食べなくてもいいよ。
Nếu thực sự ghét (món đó) đến như thế, con không cần phải gắng gượng để ăn.
③ こんなに寒いんだったら、もう1枚着て来るんだった。
Nếu biết trời lạnh như thế này, thì mình đã mặc thêm một cái áo nữa rồi.
④ A:そのパーティー、私も行きたいな。
A: Buổi tiệc đó, tớ cũng muốn tham dự quá đi.
B:あなたが行くんだったら私も行こうかな。
B: Nếu thực sự anh đi, thì có lẽ tôi cũng đi nữa đấy.
Ghi chú:
Biểu thị điều mình vừa mới nghe hoặc tình huống hiện giờ, và diễn tả ý nghĩa 「それたら」, 「この状況では」(nếu vậy/ trong tình huống đó). Trong văn nói, phần nhiều nó biến thành 「んだったら」.
Có thể bạn quan tâm