Cấu trúc 1
なんて
A. なんてV Gì
Ví dụ
① よく聞こえないのですが、あの人はなんて言っているのですか。
Tôi không nghe rõ, vậy chớ người ấy nói gì vậy.
② この字は何て書いてあるのか分からない。
Tôi không biết chữ này viết gì.
③ このことを知ったら、お母さん何て思うかしら。
Nếu biết chuyện này, không biết mẹ sẽ nghĩ gì.
Ghi chú:
Tiếp tục ở phía sau là các động từ 「言う」(nói) hay 「書く」(viết), v.v… để diễn tả ý nghĩa rằng “nội dung đó không rõ”. Đây là cách nói thô của 「なんと」.
B. なんて(いう)N : N gọi là gì / N tên gì
Ví dụ
① さっき来た人はなんていう人ですか。
Người mới tới hồi nãy tên là gì vậy.
② 後藤さんは何ていう会社にお勤めですか。
Anh Goto đang làm việc ở công ti tên là gì vậy.
③ あの人、なんて名前だったかしら。
Người ấy tên gì nhỉ. Tôi nhớ không ra.
④ 彼、なんて町に住んでいるんだっけ。
Anh ấy đang sống ở thành phố tên gì vậy nhỉ.
Ghi chú:
Dùng để hỏi tên vật hay tên người. Đây là cách nói thô của 「なんというN」.
C . なんて(いう)Nだ là N quá cừ / quá quắt / đáng nể / quá mức chịu đựng
Ví dụ
① あなたって人は、なんていう人なの。
Cậu là một người cừ thật đấy.
② あれだけの仕事を1日で片づけてしまうなんて、何ていう早業だろう。
Trong một ngày mà thu xếp xong một công việc cỡ đó, thật là nhanh nhẹn, chóng vánh.
③ 事故で子供を失ってしまうなんて、なんて事だ。
Ai ngờ lại bị tai nạn, chết mất đứa con, thật quá mức chịu đựng.
④ 友人を見殺しにするなんて、あなたってなんて人なの。
Nhìn bạn mình chết mà không tiếp cứu. Anh thật quá tệ !
Ghi chú:
Đây là cách nói thô của 「なんというNだ」, diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm đối với một mức độ đáng sợ.
D. なんてことない không có gì trọng đại / ăn nhằm gì
Ví dụ
① これくらいのけが、なんて事ないさ。
Vết thương cỡ này, không có gì đáng lo cả.
② この程度の仕事は何て事ない。1日で片付くさ。
Một công việc cỡ này thì ăn nhằm gì. Một ngày là thu xếp xong thôi.
③ 一見何て事ない仕事のようだけれど、やってみると非常に手がかかる。
Thoạt nhìn, dường như là một công việc không có gì lớn lao, nhưng khi làm thử thì vô cùng tốn công.
Ghi chú:
Diễn tả ý nghĩa 「大したことではない」 (không có gì trọng đại). Đây là cách nói thô của 「なんということはない」.
Cấu trúc 2
なんて…んだろう … Là dường nào
[なんて…Nなんだろう] [なんてNa なんだろう] [なんてA-いんだろう]
Ví dụ
① ここはなんて寂しいところなんでしょう。
Nơi này (là một nơi) buồn là dường nào.
② 彼の演奏はなんてすばらしいんだろう。
Cuộc diễn tấu của anh ấy tuyệt vời là dường nào.
③ この子は何てかわいげのない子供なんだろう。
Đứa bé này (là một đứa bé ) không có vẻ dễ thương chút nào.
④ 家の中に木を植えるとは、何て大胆な発想なんだろう。
Trồng cây trong nhà là một ý tưởng táo bạo dường nào.
Ghi chú:
Dùng để biểu đạt với một tâm trạng đầy cảm thán, về một điều mà mình kinh ngạc, kinh sợ hoặc nghĩ là tuyệt vời. Đồng nghĩa với 「なんてまあ」 (trời ơi ! … biết bao). Đây là cách nói thô của 「なんと…のだろう」.
Có thể bạn quan tâm