[ Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ] また
Cấu trúc 1
また
A. また < lặp lại > lại
Ví dụ
Đây là nội dung dành cho thành viên JPOONLINE
Một số nội dung chỉ dành cho thành viên trả phí
Hãy đăng nhập để đọc trọn bài học
Ghi chú:
Diễn tả sự lặp đi lặp lại của cùng một sự việc. Các ví dụ từ (4) đến (6) là lời chào khi chia tay.
B. また < bổ sung > thêm nữa
Ví dụ
Đây là nội dung dành cho thành viên JPOONLINE
Một số nội dung chỉ dành cho thành viên trả phí
Hãy đăng nhập để đọc trọn bài học
Được đóng lại.