Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật つつ+ つつ Dùng với động từ ở dạng liên dụng. Thường sử dụng trong văn viết hoặc văn hội thoại ... Read more
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật つ…つCấu trúc つ…つ khi thì... khi thì... Ví dụ ① 彼かれに会あおうか会あうまいかと悩なやんで、家いえの前まえを行いきつ戻もどりつしていた。 Tôi phân vân là có nên gặp anh ta ... Read more