Thẻ: つつ

つ…つ

Cấu trúc つ…つ   khi thì... khi thì... Ví dụ ① 彼かれに会あおうか会あうまいかと悩なやんで、家いえの前まえを行いきつ戻もどりつしていた。   Tôi phân vân là có nên gặp anh ta ...

Read more

Recent News